Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2098

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2098

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 9 năm 2098

Thứ 2
1
Tháng 9
Xấu
- Thứ 2, Ngày 1/9/2098 - 7/8/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
2
Tháng 9
Tốt
- Thứ 3, Ngày 2/9/2098 - 8/8/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
3
Tháng 9
Xấu
- Thứ 4, Ngày 3/9/2098 - 9/8/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
4
Tháng 9
Xấu
- Thứ 5, Ngày 4/9/2098 - 10/8/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
5
Tháng 9
Tốt
- Thứ 6, Ngày 5/9/2098 - 11/8/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
6
Tháng 9
Xấu
- Thứ 7, Ngày 6/9/2098 - 12/8/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
7
Tháng 9
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 7/9/2098 - 13/8/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
8
Tháng 9
Tốt
- Thứ 2, Ngày 8/9/2098 - 14/8/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
9
Tháng 9
Xấu
- Thứ 3, Ngày 9/9/2098 - 15/8/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
10
Tháng 9
Xấu
- Thứ 4, Ngày 10/9/2098 - 16/8/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
11
Tháng 9
Tốt
- Thứ 5, Ngày 11/9/2098 - 17/8/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
12
Tháng 9
Tốt
- Thứ 6, Ngày 12/9/2098 - 18/8/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
13
Tháng 9
Xấu
- Thứ 7, Ngày 13/9/2098 - 19/8/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
14
Tháng 9
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 14/9/2098 - 20/8/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
15
Tháng 9
Xấu
- Thứ 2, Ngày 15/9/2098 - 21/8/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
16
Tháng 9
Xấu
- Thứ 3, Ngày 16/9/2098 - 22/8/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
17
Tháng 9
Tốt
- Thứ 4, Ngày 17/9/2098 - 23/8/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
18
Tháng 9
Xấu
- Thứ 5, Ngày 18/9/2098 - 24/8/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
19
Tháng 9
Tốt
- Thứ 6, Ngày 19/9/2098 - 25/8/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
20
Tháng 9
Tốt
- Thứ 7, Ngày 20/9/2098 - 26/8/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
21
Tháng 9
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 21/9/2098 - 27/8/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
22
Tháng 9
Xấu
- Thứ 2, Ngày 22/9/2098 - 28/8/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
23
Tháng 9
Tốt
- Thứ 3, Ngày 23/9/2098 - 29/8/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
24
Tháng 9
Tốt
- Thứ 4, Ngày 24/9/2098 - 30/8/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
25
Tháng 9
Tốt
- Thứ 5, Ngày 25/9/2098 - 1/9/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
26
Tháng 9
Tốt
- Thứ 6, Ngày 26/9/2098 - 2/9/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
27
Tháng 9
Xấu
- Thứ 7, Ngày 27/9/2098 - 3/9/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
28
Tháng 9
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 28/9/2098 - 4/9/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
29
Tháng 9
Xấu
- Thứ 2, Ngày 29/9/2098 - 5/9/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
30
Tháng 9
Xấu
- Thứ 3, Ngày 30/9/2098 - 6/9/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: