Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2098

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2098

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 12 năm 2098

Thứ 2
1
Tháng 12
Tốt
- Thứ 2, Ngày 1/12/2098 - 9/11/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
2
Tháng 12
Xấu
- Thứ 3, Ngày 2/12/2098 - 10/11/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
3
Tháng 12
Xấu
- Thứ 4, Ngày 3/12/2098 - 11/11/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
4
Tháng 12
Tốt
- Thứ 5, Ngày 4/12/2098 - 12/11/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
5
Tháng 12
Xấu
- Thứ 6, Ngày 5/12/2098 - 13/11/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
6
Tháng 12
Tốt
- Thứ 7, Ngày 6/12/2098 - 14/11/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
7
Tháng 12
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 7/12/2098 - 15/11/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
8
Tháng 12
Xấu
- Thứ 2, Ngày 8/12/2098 - 16/11/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
9
Tháng 12
Xấu
- Thứ 3, Ngày 9/12/2098 - 17/11/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
10
Tháng 12
Tốt
- Thứ 4, Ngày 10/12/2098 - 18/11/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
11
Tháng 12
Tốt
- Thứ 5, Ngày 11/12/2098 - 19/11/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
12
Tháng 12
Xấu
- Thứ 6, Ngày 12/12/2098 - 20/11/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
13
Tháng 12
Tốt
- Thứ 7, Ngày 13/12/2098 - 21/11/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
14
Tháng 12
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 14/12/2098 - 22/11/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
15
Tháng 12
Xấu
- Thứ 2, Ngày 15/12/2098 - 23/11/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
16
Tháng 12
Tốt
- Thứ 3, Ngày 16/12/2098 - 24/11/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
17
Tháng 12
Xấu
- Thứ 4, Ngày 17/12/2098 - 25/11/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
18
Tháng 12
Tốt
- Thứ 5, Ngày 18/12/2098 - 26/11/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
19
Tháng 12
Tốt
- Thứ 6, Ngày 19/12/2098 - 27/11/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
20
Tháng 12
Xấu
- Thứ 7, Ngày 20/12/2098 - 28/11/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
21
Tháng 12
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 21/12/2098 - 29/11/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
22
Tháng 12
Xấu
- Thứ 2, Ngày 22/12/2098 - 1/12/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
23
Tháng 12
Xấu
- Thứ 3, Ngày 23/12/2098 - 2/12/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
24
Tháng 12
Tốt
- Thứ 4, Ngày 24/12/2098 - 3/12/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
25
Tháng 12
Tốt
- Thứ 5, Ngày 25/12/2098 - 4/12/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
26
Tháng 12
Xấu
- Thứ 6, Ngày 26/12/2098 - 5/12/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
27
Tháng 12
Tốt
- Thứ 7, Ngày 27/12/2098 - 6/12/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
28
Tháng 12
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 28/12/2098 - 7/12/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
29
Tháng 12
Xấu
- Thứ 2, Ngày 29/12/2098 - 8/12/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
30
Tháng 12
Tốt
- Thứ 3, Ngày 30/12/2098 - 9/12/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
31
Tháng 12
Xấu
- Thứ 4, Ngày 31/12/2098 - 10/12/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: