Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2098

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2098

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 4 năm 2098

Thứ 3
1
Tháng 4
Xấu
- Thứ 3, Ngày 1/4/2098 - 30/2/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
2
Tháng 4
Xấu
- Thứ 4, Ngày 2/4/2098 - 1/3/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
3
Tháng 4
Xấu
- Thứ 5, Ngày 3/4/2098 - 2/3/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
4
Tháng 4
Tốt
- Thứ 6, Ngày 4/4/2098 - 3/3/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
5
Tháng 4
Xấu
- Thứ 7, Ngày 5/4/2098 - 4/3/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
6
Tháng 4
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 6/4/2098 - 5/3/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
7
Tháng 4
Tốt
- Thứ 2, Ngày 7/4/2098 - 6/3/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
8
Tháng 4
Xấu
- Thứ 3, Ngày 8/4/2098 - 7/3/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
9
Tháng 4
Xấu
- Thứ 4, Ngày 9/4/2098 - 8/3/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
10
Tháng 4
Tốt
- Thứ 5, Ngày 10/4/2098 - 9/3/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
11
Tháng 4
Tốt
- Thứ 6, Ngày 11/4/2098 - 10/3/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
12
Tháng 4
Xấu
- Thứ 7, Ngày 12/4/2098 - 11/3/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
13
Tháng 4
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 13/4/2098 - 12/3/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
14
Tháng 4
Xấu
- Thứ 2, Ngày 14/4/2098 - 13/3/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
15
Tháng 4
Xấu
- Thứ 3, Ngày 15/4/2098 - 14/3/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
16
Tháng 4
Tốt
- Thứ 4, Ngày 16/4/2098 - 15/3/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
17
Tháng 4
Xấu
- Thứ 5, Ngày 17/4/2098 - 16/3/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
18
Tháng 4
Tốt
- Thứ 6, Ngày 18/4/2098 - 17/3/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
19
Tháng 4
Tốt
- Thứ 7, Ngày 19/4/2098 - 18/3/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
20
Tháng 4
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 20/4/2098 - 19/3/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
21
Tháng 4
Xấu
- Thứ 2, Ngày 21/4/2098 - 20/3/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
22
Tháng 4
Tốt
- Thứ 3, Ngày 22/4/2098 - 21/3/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
23
Tháng 4
Tốt
- Thứ 4, Ngày 23/4/2098 - 22/3/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
24
Tháng 4
Xấu
- Thứ 5, Ngày 24/4/2098 - 23/3/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
25
Tháng 4
Tốt
- Thứ 6, Ngày 25/4/2098 - 24/3/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
26
Tháng 4
Xấu
- Thứ 7, Ngày 26/4/2098 - 25/3/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
27
Tháng 4
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 27/4/2098 - 26/3/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
28
Tháng 4
Tốt
- Thứ 2, Ngày 28/4/2098 - 27/3/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
29
Tháng 4
Xấu
- Thứ 3, Ngày 29/4/2098 - 28/3/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
30
Tháng 4
Tốt
- Thứ 4, Ngày 30/4/2098 - 29/3/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: