Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2098

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2098

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 1 năm 2098

Thứ 4
1
Tháng 1
Xấu
- Thứ 4, Ngày 1/1/2098 - 29/11/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
2
Tháng 1
Xấu
- Thứ 5, Ngày 2/1/2098 - 1/12/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
3
Tháng 1
Xấu
- Thứ 6, Ngày 3/1/2098 - 2/12/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
4
Tháng 1
Tốt
- Thứ 7, Ngày 4/1/2098 - 3/12/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
5
Tháng 1
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 5/1/2098 - 4/12/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
6
Tháng 1
Tốt
- Thứ 2, Ngày 6/1/2098 - 5/12/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
7
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 7/1/2098 - 6/12/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
8
Tháng 1
Xấu
- Thứ 4, Ngày 8/1/2098 - 7/12/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
9
Tháng 1
Xấu
- Thứ 5, Ngày 9/1/2098 - 8/12/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
10
Tháng 1
Tốt
- Thứ 6, Ngày 10/1/2098 - 9/12/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
11
Tháng 1
Tốt
- Thứ 7, Ngày 11/1/2098 - 10/12/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
12
Tháng 1
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 12/1/2098 - 11/12/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
13
Tháng 1
Tốt
- Thứ 2, Ngày 13/1/2098 - 12/12/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
14
Tháng 1
Xấu
- Thứ 3, Ngày 14/1/2098 - 13/12/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
15
Tháng 1
Xấu
- Thứ 4, Ngày 15/1/2098 - 14/12/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
16
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 16/1/2098 - 15/12/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
17
Tháng 1
Xấu
- Thứ 6, Ngày 17/1/2098 - 16/12/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
18
Tháng 1
Tốt
- Thứ 7, Ngày 18/1/2098 - 17/12/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
19
Tháng 1
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 19/1/2098 - 18/12/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
20
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 20/1/2098 - 19/12/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
21
Tháng 1
Xấu
- Thứ 3, Ngày 21/1/2098 - 20/12/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
22
Tháng 1
Tốt
- Thứ 4, Ngày 22/1/2098 - 21/12/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
23
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 23/1/2098 - 22/12/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
24
Tháng 1
Xấu
- Thứ 6, Ngày 24/1/2098 - 23/12/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
25
Tháng 1
Tốt
- Thứ 7, Ngày 25/1/2098 - 24/12/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
26
Tháng 1
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 26/1/2098 - 25/12/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
27
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 27/1/2098 - 26/12/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
28
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 28/1/2098 - 27/12/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
29
Tháng 1
Xấu
- Thứ 4, Ngày 29/1/2098 - 28/12/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
30
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 30/1/2098 - 29/12/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
31
Tháng 1
Tốt
- Thứ 6, Ngày 31/1/2098 - 30/12/2097 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: