Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2098

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2098

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 5 năm 2098

Thứ 5
1
Tháng 5
Xấu
- Thứ 5, Ngày 1/5/2098 - 1/4/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
2
Tháng 5
Tốt
- Thứ 6, Ngày 2/5/2098 - 2/4/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
3
Tháng 5
Tốt
- Thứ 7, Ngày 3/5/2098 - 3/4/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
4
Tháng 5
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 4/5/2098 - 4/4/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
5
Tháng 5
Xấu
- Thứ 2, Ngày 5/5/2098 - 5/4/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
6
Tháng 5
Tốt
- Thứ 3, Ngày 6/5/2098 - 6/4/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
7
Tháng 5
Tốt
- Thứ 4, Ngày 7/5/2098 - 7/4/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
8
Tháng 5
Xấu
- Thứ 5, Ngày 8/5/2098 - 8/4/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
9
Tháng 5
Tốt
- Thứ 6, Ngày 9/5/2098 - 9/4/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
10
Tháng 5
Xấu
- Thứ 7, Ngày 10/5/2098 - 10/4/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
11
Tháng 5
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 11/5/2098 - 11/4/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
12
Tháng 5
Tốt
- Thứ 2, Ngày 12/5/2098 - 12/4/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
13
Tháng 5
Xấu
- Thứ 3, Ngày 13/5/2098 - 13/4/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
14
Tháng 5
Tốt
- Thứ 4, Ngày 14/5/2098 - 14/4/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
15
Tháng 5
Tốt
- Thứ 5, Ngày 15/5/2098 - 15/4/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
16
Tháng 5
Xấu
- Thứ 6, Ngày 16/5/2098 - 16/4/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
17
Tháng 5
Xấu
- Thứ 7, Ngày 17/5/2098 - 17/4/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
18
Tháng 5
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 18/5/2098 - 18/4/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
19
Tháng 5
Tốt
- Thứ 2, Ngày 19/5/2098 - 19/4/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
20
Tháng 5
Xấu
- Thứ 3, Ngày 20/5/2098 - 20/4/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
21
Tháng 5
Tốt
- Thứ 4, Ngày 21/5/2098 - 21/4/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
22
Tháng 5
Xấu
- Thứ 5, Ngày 22/5/2098 - 22/4/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
23
Tháng 5
Xấu
- Thứ 6, Ngày 23/5/2098 - 23/4/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
24
Tháng 5
Tốt
- Thứ 7, Ngày 24/5/2098 - 24/4/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
25
Tháng 5
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 25/5/2098 - 25/4/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
26
Tháng 5
Tốt
- Thứ 2, Ngày 26/5/2098 - 26/4/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
27
Tháng 5
Tốt
- Thứ 3, Ngày 27/5/2098 - 27/4/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
28
Tháng 5
Xấu
- Thứ 4, Ngày 28/5/2098 - 28/4/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
29
Tháng 5
Xấu
- Thứ 5, Ngày 29/5/2098 - 29/4/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
30
Tháng 5
Tốt
- Thứ 6, Ngày 30/5/2098 - 30/4/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
31
Tháng 5
Xấu
- Thứ 7, Ngày 31/5/2098 - 1/5/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: