Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2098

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2098

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 11 năm 2098

Thứ 7
1
Tháng 11
Xấu
- Thứ 7, Ngày 1/11/2098 - 9/10/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
2
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 2/11/2098 - 10/10/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
3
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 3/11/2098 - 11/10/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
4
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 4/11/2098 - 12/10/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
5
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 5/11/2098 - 13/10/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
6
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 6/11/2098 - 14/10/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
7
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 7/11/2098 - 15/10/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
8
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 8/11/2098 - 16/10/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
9
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 9/11/2098 - 17/10/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
10
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 10/11/2098 - 18/10/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
11
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 11/11/2098 - 19/10/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
12
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 12/11/2098 - 20/10/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
13
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 13/11/2098 - 21/10/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
14
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 14/11/2098 - 22/10/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
15
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 15/11/2098 - 23/10/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
16
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 16/11/2098 - 24/10/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
17
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 17/11/2098 - 25/10/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
18
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 18/11/2098 - 26/10/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
19
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 19/11/2098 - 27/10/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
20
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 20/11/2098 - 28/10/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
21
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 21/11/2098 - 29/10/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
22
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 22/11/2098 - 30/10/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
23
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 23/11/2098 - 1/11/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
24
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 24/11/2098 - 2/11/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
25
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 25/11/2098 - 3/11/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
26
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 26/11/2098 - 4/11/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
27
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 27/11/2098 - 5/11/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
28
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 28/11/2098 - 6/11/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
29
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 29/11/2098 - 7/11/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
30
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 30/11/2098 - 8/11/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: