Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2098

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2098

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 10 năm 2098

Thứ 4
1
Tháng 10
Tốt
- Thứ 4, Ngày 1/10/2098 - 7/9/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
2
Tháng 10
Xấu
- Thứ 5, Ngày 2/10/2098 - 8/9/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
3
Tháng 10
Tốt
- Thứ 6, Ngày 3/10/2098 - 9/9/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
4
Tháng 10
Tốt
- Thứ 7, Ngày 4/10/2098 - 10/9/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
5
Tháng 10
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 5/10/2098 - 11/9/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
6
Tháng 10
Xấu
- Thứ 2, Ngày 6/10/2098 - 12/9/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
7
Tháng 10
Tốt
- Thứ 3, Ngày 7/10/2098 - 13/9/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
8
Tháng 10
Tốt
- Thứ 4, Ngày 8/10/2098 - 14/9/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
9
Tháng 10
Xấu
- Thứ 5, Ngày 9/10/2098 - 15/9/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
10
Tháng 10
Tốt
- Thứ 6, Ngày 10/10/2098 - 16/9/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
11
Tháng 10
Xấu
- Thứ 7, Ngày 11/10/2098 - 17/9/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
12
Tháng 10
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 12/10/2098 - 18/9/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
13
Tháng 10
Tốt
- Thứ 2, Ngày 13/10/2098 - 19/9/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
14
Tháng 10
Xấu
- Thứ 3, Ngày 14/10/2098 - 20/9/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
15
Tháng 10
Tốt
- Thứ 4, Ngày 15/10/2098 - 21/9/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
16
Tháng 10
Tốt
- Thứ 5, Ngày 16/10/2098 - 22/9/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
17
Tháng 10
Xấu
- Thứ 6, Ngày 17/10/2098 - 23/9/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
18
Tháng 10
Xấu
- Thứ 7, Ngày 18/10/2098 - 24/9/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
19
Tháng 10
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 19/10/2098 - 25/9/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
20
Tháng 10
Tốt
- Thứ 2, Ngày 20/10/2098 - 26/9/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
21
Tháng 10
Xấu
- Thứ 3, Ngày 21/10/2098 - 27/9/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
22
Tháng 10
Tốt
- Thứ 4, Ngày 22/10/2098 - 28/9/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
23
Tháng 10
Xấu
- Thứ 5, Ngày 23/10/2098 - 29/9/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
24
Tháng 10
Tốt
- Thứ 6, Ngày 24/10/2098 - 1/10/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
25
Tháng 10
Xấu
- Thứ 7, Ngày 25/10/2098 - 2/10/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
26
Tháng 10
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 26/10/2098 - 3/10/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
27
Tháng 10
Tốt
- Thứ 2, Ngày 27/10/2098 - 4/10/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
28
Tháng 10
Xấu
- Thứ 3, Ngày 28/10/2098 - 5/10/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
29
Tháng 10
Tốt
- Thứ 4, Ngày 29/10/2098 - 6/10/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
30
Tháng 10
Tốt
- Thứ 5, Ngày 30/10/2098 - 7/10/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
31
Tháng 10
Xấu
- Thứ 6, Ngày 31/10/2098 - 8/10/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: