Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2098

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2098

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 6 năm 2098

Chủ nhật
1
Tháng 6
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 1/6/2098 - 2/5/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
2
Tháng 6
Tốt
- Thứ 2, Ngày 2/6/2098 - 3/5/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
3
Tháng 6
Xấu
- Thứ 3, Ngày 3/6/2098 - 4/5/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
4
Tháng 6
Tốt
- Thứ 4, Ngày 4/6/2098 - 5/5/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
5
Tháng 6
Xấu
- Thứ 5, Ngày 5/6/2098 - 6/5/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
6
Tháng 6
Xấu
- Thứ 6, Ngày 6/6/2098 - 7/5/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
7
Tháng 6
Tốt
- Thứ 7, Ngày 7/6/2098 - 8/5/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
8
Tháng 6
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 8/6/2098 - 9/5/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
9
Tháng 6
Tốt
- Thứ 2, Ngày 9/6/2098 - 10/5/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
10
Tháng 6
Tốt
- Thứ 3, Ngày 10/6/2098 - 11/5/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
11
Tháng 6
Xấu
- Thứ 4, Ngày 11/6/2098 - 12/5/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
12
Tháng 6
Xấu
- Thứ 5, Ngày 12/6/2098 - 13/5/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
13
Tháng 6
Tốt
- Thứ 6, Ngày 13/6/2098 - 14/5/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
14
Tháng 6
Tốt
- Thứ 7, Ngày 14/6/2098 - 15/5/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
15
Tháng 6
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 15/6/2098 - 16/5/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
16
Tháng 6
Tốt
- Thứ 2, Ngày 16/6/2098 - 17/5/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
17
Tháng 6
Xấu
- Thứ 3, Ngày 17/6/2098 - 18/5/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
18
Tháng 6
Xấu
- Thứ 4, Ngày 18/6/2098 - 19/5/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
19
Tháng 6
Tốt
- Thứ 5, Ngày 19/6/2098 - 20/5/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
20
Tháng 6
Xấu
- Thứ 6, Ngày 20/6/2098 - 21/5/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
21
Tháng 6
Tốt
- Thứ 7, Ngày 21/6/2098 - 22/5/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
22
Tháng 6
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 22/6/2098 - 23/5/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
23
Tháng 6
Xấu
- Thứ 2, Ngày 23/6/2098 - 24/5/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
24
Tháng 6
Xấu
- Thứ 3, Ngày 24/6/2098 - 25/5/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
25
Tháng 6
Tốt
- Thứ 4, Ngày 25/6/2098 - 26/5/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
26
Tháng 6
Tốt
- Thứ 5, Ngày 26/6/2098 - 27/5/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
27
Tháng 6
Xấu
- Thứ 6, Ngày 27/6/2098 - 28/5/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
28
Tháng 6
Tốt
- Thứ 7, Ngày 28/6/2098 - 29/5/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
29
Tháng 6
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 29/6/2098 - 1/6/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
30
Tháng 6
Tốt
- Thứ 2, Ngày 30/6/2098 - 2/6/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: