Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2098

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2098

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 2 năm 2098

Thứ 7
1
Tháng 2
Tốt
- Thứ 7, Ngày 1/2/2098 - 1/1/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
2
Tháng 2
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 2/2/2098 - 2/1/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
3
Tháng 2
Xấu
- Thứ 2, Ngày 3/2/2098 - 3/1/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
4
Tháng 2
Xấu
- Thứ 3, Ngày 4/2/2098 - 4/1/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
5
Tháng 2
Tốt
- Thứ 4, Ngày 5/2/2098 - 5/1/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
6
Tháng 2
Tốt
- Thứ 5, Ngày 6/2/2098 - 6/1/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
7
Tháng 2
Xấu
- Thứ 6, Ngày 7/2/2098 - 7/1/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
8
Tháng 2
Tốt
- Thứ 7, Ngày 8/2/2098 - 8/1/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
9
Tháng 2
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 9/2/2098 - 9/1/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
10
Tháng 2
Xấu
- Thứ 2, Ngày 10/2/2098 - 10/1/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
11
Tháng 2
Tốt
- Thứ 3, Ngày 11/2/2098 - 11/1/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
12
Tháng 2
Xấu
- Thứ 4, Ngày 12/2/2098 - 12/1/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
13
Tháng 2
Tốt
- Thứ 5, Ngày 13/2/2098 - 13/1/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
14
Tháng 2
Tốt
- Thứ 6, Ngày 14/2/2098 - 14/1/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
15
Tháng 2
Xấu
- Thứ 7, Ngày 15/2/2098 - 15/1/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
16
Tháng 2
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 16/2/2098 - 16/1/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
17
Tháng 2
Tốt
- Thứ 2, Ngày 17/2/2098 - 17/1/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
18
Tháng 2
Tốt
- Thứ 3, Ngày 18/2/2098 - 18/1/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
19
Tháng 2
Xấu
- Thứ 4, Ngày 19/2/2098 - 19/1/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
20
Tháng 2
Tốt
- Thứ 5, Ngày 20/2/2098 - 20/1/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
21
Tháng 2
Xấu
- Thứ 6, Ngày 21/2/2098 - 21/1/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
22
Tháng 2
Xấu
- Thứ 7, Ngày 22/2/2098 - 22/1/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
23
Tháng 2
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 23/2/2098 - 23/1/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
24
Tháng 2
Xấu
- Thứ 2, Ngày 24/2/2098 - 24/1/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
25
Tháng 2
Tốt
- Thứ 3, Ngày 25/2/2098 - 25/1/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
26
Tháng 2
Tốt
- Thứ 4, Ngày 26/2/2098 - 26/1/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
27
Tháng 2
Xấu
- Thứ 5, Ngày 27/2/2098 - 27/1/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
28
Tháng 2
Xấu
- Thứ 6, Ngày 28/2/2098 - 28/1/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: