Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2098

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2098

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 8 năm 2098

Thứ 6
1
Tháng 8
Tốt
- Thứ 6, Ngày 1/8/2098 - 5/7/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
2
Tháng 8
Xấu
- Thứ 7, Ngày 2/8/2098 - 6/7/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
3
Tháng 8
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 3/8/2098 - 7/7/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
4
Tháng 8
Tốt
- Thứ 2, Ngày 4/8/2098 - 8/7/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
5
Tháng 8
Tốt
- Thứ 3, Ngày 5/8/2098 - 9/7/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
6
Tháng 8
Xấu
- Thứ 4, Ngày 6/8/2098 - 10/7/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
7
Tháng 8
Tốt
- Thứ 5, Ngày 7/8/2098 - 11/7/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
8
Tháng 8
Xấu
- Thứ 6, Ngày 8/8/2098 - 12/7/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
9
Tháng 8
Xấu
- Thứ 7, Ngày 9/8/2098 - 13/7/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
10
Tháng 8
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 10/8/2098 - 14/7/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
11
Tháng 8
Xấu
- Thứ 2, Ngày 11/8/2098 - 15/7/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
12
Tháng 8
Tốt
- Thứ 3, Ngày 12/8/2098 - 16/7/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
13
Tháng 8
Tốt
- Thứ 4, Ngày 13/8/2098 - 17/7/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
14
Tháng 8
Xấu
- Thứ 5, Ngày 14/8/2098 - 18/7/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
15
Tháng 8
Xấu
- Thứ 6, Ngày 15/8/2098 - 19/7/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
16
Tháng 8
Tốt
- Thứ 7, Ngày 16/8/2098 - 20/7/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
17
Tháng 8
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 17/8/2098 - 21/7/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
18
Tháng 8
Xấu
- Thứ 2, Ngày 18/8/2098 - 22/7/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
19
Tháng 8
Tốt
- Thứ 3, Ngày 19/8/2098 - 23/7/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
20
Tháng 8
Xấu
- Thứ 4, Ngày 20/8/2098 - 24/7/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
21
Tháng 8
Xấu
- Thứ 5, Ngày 21/8/2098 - 25/7/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
22
Tháng 8
Tốt
- Thứ 6, Ngày 22/8/2098 - 26/7/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
23
Tháng 8
Xấu
- Thứ 7, Ngày 23/8/2098 - 27/7/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
24
Tháng 8
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 24/8/2098 - 28/7/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
25
Tháng 8
Tốt
- Thứ 2, Ngày 25/8/2098 - 29/7/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
26
Tháng 8
Tốt
- Thứ 3, Ngày 26/8/2098 - 1/8/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
27
Tháng 8
Tốt
- Thứ 4, Ngày 27/8/2098 - 2/8/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
28
Tháng 8
Xấu
- Thứ 5, Ngày 28/8/2098 - 3/8/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
29
Tháng 8
Xấu
- Thứ 6, Ngày 29/8/2098 - 4/8/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
30
Tháng 8
Tốt
- Thứ 7, Ngày 30/8/2098 - 5/8/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
31
Tháng 8
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 31/8/2098 - 6/8/2098 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Ngọ
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: