Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2094

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2094

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 9 năm 2094

Thứ 4
1
Tháng 9
Xấu
- Thứ 4, Ngày 1/9/2094 - 22/7/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
2
Tháng 9
Tốt
- Thứ 5, Ngày 2/9/2094 - 23/7/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
3
Tháng 9
Tốt
- Thứ 6, Ngày 3/9/2094 - 24/7/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
4
Tháng 9
Xấu
- Thứ 7, Ngày 4/9/2094 - 25/7/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
5
Tháng 9
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 5/9/2094 - 26/7/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
6
Tháng 9
Tốt
- Thứ 2, Ngày 6/9/2094 - 27/7/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
7
Tháng 9
Tốt
- Thứ 3, Ngày 7/9/2094 - 28/7/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
8
Tháng 9
Xấu
- Thứ 4, Ngày 8/9/2094 - 29/7/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
9
Tháng 9
Tốt
- Thứ 5, Ngày 9/9/2094 - 30/7/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
10
Tháng 9
Xấu
- Thứ 6, Ngày 10/9/2094 - 1/8/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
11
Tháng 9
Tốt
- Thứ 7, Ngày 11/9/2094 - 2/8/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
12
Tháng 9
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 12/9/2094 - 3/8/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
13
Tháng 9
Xấu
- Thứ 2, Ngày 13/9/2094 - 4/8/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
14
Tháng 9
Tốt
- Thứ 3, Ngày 14/9/2094 - 5/8/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
15
Tháng 9
Xấu
- Thứ 4, Ngày 15/9/2094 - 6/8/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
16
Tháng 9
Tốt
- Thứ 5, Ngày 16/9/2094 - 7/8/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
17
Tháng 9
Tốt
- Thứ 6, Ngày 17/9/2094 - 8/8/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
18
Tháng 9
Xấu
- Thứ 7, Ngày 18/9/2094 - 9/8/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
19
Tháng 9
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 19/9/2094 - 10/8/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
20
Tháng 9
Tốt
- Thứ 2, Ngày 20/9/2094 - 11/8/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
21
Tháng 9
Tốt
- Thứ 3, Ngày 21/9/2094 - 12/8/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
22
Tháng 9
Xấu
- Thứ 4, Ngày 22/9/2094 - 13/8/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
23
Tháng 9
Tốt
- Thứ 5, Ngày 23/9/2094 - 14/8/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
24
Tháng 9
Xấu
- Thứ 6, Ngày 24/9/2094 - 15/8/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
25
Tháng 9
Xấu
- Thứ 7, Ngày 25/9/2094 - 16/8/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
26
Tháng 9
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 26/9/2094 - 17/8/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
27
Tháng 9
Xấu
- Thứ 2, Ngày 27/9/2094 - 18/8/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
28
Tháng 9
Tốt
- Thứ 3, Ngày 28/9/2094 - 19/8/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
29
Tháng 9
Tốt
- Thứ 4, Ngày 29/9/2094 - 20/8/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
30
Tháng 9
Xấu
- Thứ 5, Ngày 30/9/2094 - 21/8/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: