Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2094

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2094

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 10 năm 2094

Thứ 6
1
Tháng 10
Xấu
- Thứ 6, Ngày 1/10/2094 - 22/8/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
2
Tháng 10
Tốt
- Thứ 7, Ngày 2/10/2094 - 23/8/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
3
Tháng 10
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 3/10/2094 - 24/8/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
4
Tháng 10
Xấu
- Thứ 2, Ngày 4/10/2094 - 25/8/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
5
Tháng 10
Tốt
- Thứ 3, Ngày 5/10/2094 - 26/8/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
6
Tháng 10
Xấu
- Thứ 4, Ngày 6/10/2094 - 27/8/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
7
Tháng 10
Xấu
- Thứ 5, Ngày 7/10/2094 - 28/8/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
8
Tháng 10
Tốt
- Thứ 6, Ngày 8/10/2094 - 29/8/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
9
Tháng 10
Xấu
- Thứ 7, Ngày 9/10/2094 - 1/9/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
10
Tháng 10
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 10/10/2094 - 2/9/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
11
Tháng 10
Xấu
- Thứ 2, Ngày 11/10/2094 - 3/9/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
12
Tháng 10
Tốt
- Thứ 3, Ngày 12/10/2094 - 4/9/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
13
Tháng 10
Tốt
- Thứ 4, Ngày 13/10/2094 - 5/9/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
14
Tháng 10
Xấu
- Thứ 5, Ngày 14/10/2094 - 6/9/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
15
Tháng 10
Xấu
- Thứ 6, Ngày 15/10/2094 - 7/9/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
16
Tháng 10
Tốt
- Thứ 7, Ngày 16/10/2094 - 8/9/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
17
Tháng 10
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 17/10/2094 - 9/9/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
18
Tháng 10
Xấu
- Thứ 2, Ngày 18/10/2094 - 10/9/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
19
Tháng 10
Tốt
- Thứ 3, Ngày 19/10/2094 - 11/9/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
20
Tháng 10
Xấu
- Thứ 4, Ngày 20/10/2094 - 12/9/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
21
Tháng 10
Xấu
- Thứ 5, Ngày 21/10/2094 - 13/9/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
22
Tháng 10
Tốt
- Thứ 6, Ngày 22/10/2094 - 14/9/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
23
Tháng 10
Xấu
- Thứ 7, Ngày 23/10/2094 - 15/9/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
24
Tháng 10
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 24/10/2094 - 16/9/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
25
Tháng 10
Tốt
- Thứ 2, Ngày 25/10/2094 - 17/9/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
26
Tháng 10
Xấu
- Thứ 3, Ngày 26/10/2094 - 18/9/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
27
Tháng 10
Xấu
- Thứ 4, Ngày 27/10/2094 - 19/9/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
28
Tháng 10
Tốt
- Thứ 5, Ngày 28/10/2094 - 20/9/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
29
Tháng 10
Tốt
- Thứ 6, Ngày 29/10/2094 - 21/9/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
30
Tháng 10
Xấu
- Thứ 7, Ngày 30/10/2094 - 22/9/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
31
Tháng 10
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 31/10/2094 - 23/9/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: