Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2094

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2094

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 5 năm 2094

Thứ 7
1
Tháng 5
Tốt
- Thứ 7, Ngày 1/5/2094 - 17/3/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
2
Tháng 5
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 2/5/2094 - 18/3/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
3
Tháng 5
Xấu
- Thứ 2, Ngày 3/5/2094 - 19/3/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
4
Tháng 5
Tốt
- Thứ 3, Ngày 4/5/2094 - 20/3/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
5
Tháng 5
Xấu
- Thứ 4, Ngày 5/5/2094 - 21/3/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
6
Tháng 5
Xấu
- Thứ 5, Ngày 6/5/2094 - 22/3/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
7
Tháng 5
Tốt
- Thứ 6, Ngày 7/5/2094 - 23/3/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
8
Tháng 5
Xấu
- Thứ 7, Ngày 8/5/2094 - 24/3/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
9
Tháng 5
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 9/5/2094 - 25/3/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
10
Tháng 5
Tốt
- Thứ 2, Ngày 10/5/2094 - 26/3/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
11
Tháng 5
Xấu
- Thứ 3, Ngày 11/5/2094 - 27/3/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
12
Tháng 5
Xấu
- Thứ 4, Ngày 12/5/2094 - 28/3/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
13
Tháng 5
Tốt
- Thứ 5, Ngày 13/5/2094 - 29/3/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
14
Tháng 5
Xấu
- Thứ 6, Ngày 14/5/2094 - 1/4/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
15
Tháng 5
Tốt
- Thứ 7, Ngày 15/5/2094 - 2/4/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
16
Tháng 5
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 16/5/2094 - 3/4/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
17
Tháng 5
Xấu
- Thứ 2, Ngày 17/5/2094 - 4/4/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
18
Tháng 5
Tốt
- Thứ 3, Ngày 18/5/2094 - 5/4/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
19
Tháng 5
Xấu
- Thứ 4, Ngày 19/5/2094 - 6/4/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
20
Tháng 5
Xấu
- Thứ 5, Ngày 20/5/2094 - 7/4/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
21
Tháng 5
Tốt
- Thứ 6, Ngày 21/5/2094 - 8/4/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
22
Tháng 5
Xấu
- Thứ 7, Ngày 22/5/2094 - 9/4/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
23
Tháng 5
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 23/5/2094 - 10/4/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
24
Tháng 5
Tốt
- Thứ 2, Ngày 24/5/2094 - 11/4/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
25
Tháng 5
Xấu
- Thứ 3, Ngày 25/5/2094 - 12/4/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
26
Tháng 5
Xấu
- Thứ 4, Ngày 26/5/2094 - 13/4/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
27
Tháng 5
Tốt
- Thứ 5, Ngày 27/5/2094 - 14/4/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
28
Tháng 5
Tốt
- Thứ 6, Ngày 28/5/2094 - 15/4/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
29
Tháng 5
Xấu
- Thứ 7, Ngày 29/5/2094 - 16/4/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
30
Tháng 5
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 30/5/2094 - 17/4/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
31
Tháng 5
Xấu
- Thứ 2, Ngày 31/5/2094 - 18/4/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: