Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2094

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2094

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 8 năm 2094

Chủ nhật
1
Tháng 8
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 1/8/2094 - 21/6/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
2
Tháng 8
Tốt
- Thứ 2, Ngày 2/8/2094 - 22/6/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
3
Tháng 8
Xấu
- Thứ 3, Ngày 3/8/2094 - 23/6/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
4
Tháng 8
Xấu
- Thứ 4, Ngày 4/8/2094 - 24/6/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
5
Tháng 8
Tốt
- Thứ 5, Ngày 5/8/2094 - 25/6/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
6
Tháng 8
Xấu
- Thứ 6, Ngày 6/8/2094 - 26/6/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
7
Tháng 8
Tốt
- Thứ 7, Ngày 7/8/2094 - 27/6/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
8
Tháng 8
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 8/8/2094 - 28/6/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
9
Tháng 8
Xấu
- Thứ 2, Ngày 9/8/2094 - 29/6/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
10
Tháng 8
Xấu
- Thứ 3, Ngày 10/8/2094 - 30/6/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
11
Tháng 8
Xấu
- Thứ 4, Ngày 11/8/2094 - 1/7/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
12
Tháng 8
Xấu
- Thứ 5, Ngày 12/8/2094 - 2/7/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
13
Tháng 8
Tốt
- Thứ 6, Ngày 13/8/2094 - 3/7/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
14
Tháng 8
Tốt
- Thứ 7, Ngày 14/8/2094 - 4/7/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
15
Tháng 8
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 15/8/2094 - 5/7/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
16
Tháng 8
Tốt
- Thứ 2, Ngày 16/8/2094 - 6/7/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
17
Tháng 8
Xấu
- Thứ 3, Ngày 17/8/2094 - 7/7/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
18
Tháng 8
Xấu
- Thứ 4, Ngày 18/8/2094 - 8/7/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
19
Tháng 8
Tốt
- Thứ 5, Ngày 19/8/2094 - 9/7/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
20
Tháng 8
Xấu
- Thứ 6, Ngày 20/8/2094 - 10/7/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
21
Tháng 8
Tốt
- Thứ 7, Ngày 21/8/2094 - 11/7/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
22
Tháng 8
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 22/8/2094 - 12/7/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
23
Tháng 8
Xấu
- Thứ 2, Ngày 23/8/2094 - 13/7/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
24
Tháng 8
Xấu
- Thứ 3, Ngày 24/8/2094 - 14/7/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
25
Tháng 8
Tốt
- Thứ 4, Ngày 25/8/2094 - 15/7/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
26
Tháng 8
Tốt
- Thứ 5, Ngày 26/8/2094 - 16/7/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
27
Tháng 8
Xấu
- Thứ 6, Ngày 27/8/2094 - 17/7/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
28
Tháng 8
Tốt
- Thứ 7, Ngày 28/8/2094 - 18/7/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
29
Tháng 8
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 29/8/2094 - 19/7/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
30
Tháng 8
Xấu
- Thứ 2, Ngày 30/8/2094 - 20/7/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
31
Tháng 8
Tốt
- Thứ 3, Ngày 31/8/2094 - 21/7/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: