Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2094

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2094

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 1 năm 2094

Thứ 6
1
Tháng 1
Tốt
- Thứ 6, Ngày 1/1/2094 - 15/11/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Giáp Tý, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
2
Tháng 1
Tốt
- Thứ 7, Ngày 2/1/2094 - 16/11/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
3
Tháng 1
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 3/1/2094 - 17/11/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Giáp Tý, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
4
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 4/1/2094 - 18/11/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
5
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 5/1/2094 - 19/11/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Giáp Tý, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
6
Tháng 1
Tốt
- Thứ 4, Ngày 6/1/2094 - 20/11/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
7
Tháng 1
Xấu
- Thứ 5, Ngày 7/1/2094 - 21/11/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Giáp Tý, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
8
Tháng 1
Tốt
- Thứ 6, Ngày 8/1/2094 - 22/11/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Giáp Tý, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
9
Tháng 1
Xấu
- Thứ 7, Ngày 9/1/2094 - 23/11/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Giáp Tý, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
10
Tháng 1
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 10/1/2094 - 24/11/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
11
Tháng 1
Tốt
- Thứ 2, Ngày 11/1/2094 - 25/11/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
12
Tháng 1
Xấu
- Thứ 3, Ngày 12/1/2094 - 26/11/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
13
Tháng 1
Tốt
- Thứ 4, Ngày 13/1/2094 - 27/11/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Giáp Tý, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
14
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 14/1/2094 - 28/11/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
15
Tháng 1
Xấu
- Thứ 6, Ngày 15/1/2094 - 29/11/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Giáp Tý, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
16
Tháng 1
Xấu
- Thứ 7, Ngày 16/1/2094 - 30/11/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
17
Tháng 1
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 17/1/2094 - 1/12/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
18
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 18/1/2094 - 2/12/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
19
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 19/1/2094 - 3/12/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
20
Tháng 1
Tốt
- Thứ 4, Ngày 20/1/2094 - 4/12/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
21
Tháng 1
Xấu
- Thứ 5, Ngày 21/1/2094 - 5/12/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
22
Tháng 1
Tốt
- Thứ 6, Ngày 22/1/2094 - 6/12/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
23
Tháng 1
Xấu
- Thứ 7, Ngày 23/1/2094 - 7/12/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
24
Tháng 1
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 24/1/2094 - 8/12/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
25
Tháng 1
Tốt
- Thứ 2, Ngày 25/1/2094 - 9/12/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
26
Tháng 1
Xấu
- Thứ 3, Ngày 26/1/2094 - 10/12/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
27
Tháng 1
Tốt
- Thứ 4, Ngày 27/1/2094 - 11/12/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
28
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 28/1/2094 - 12/12/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
29
Tháng 1
Xấu
- Thứ 6, Ngày 29/1/2094 - 13/12/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
30
Tháng 1
Xấu
- Thứ 7, Ngày 30/1/2094 - 14/12/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
31
Tháng 1
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 31/1/2094 - 15/12/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: