Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2094

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2094

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 12 năm 2094

Thứ 4
1
Tháng 12
Tốt
- Thứ 4, Ngày 1/12/2094 - 24/10/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
2
Tháng 12
Tốt
- Thứ 5, Ngày 2/12/2094 - 25/10/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
3
Tháng 12
Xấu
- Thứ 6, Ngày 3/12/2094 - 26/10/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
4
Tháng 12
Xấu
- Thứ 7, Ngày 4/12/2094 - 27/10/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
5
Tháng 12
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 5/12/2094 - 28/10/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
6
Tháng 12
Tốt
- Thứ 2, Ngày 6/12/2094 - 29/10/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
7
Tháng 12
Xấu
- Thứ 3, Ngày 7/12/2094 - 30/10/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
8
Tháng 12
Tốt
- Thứ 4, Ngày 8/12/2094 - 1/11/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
9
Tháng 12
Xấu
- Thứ 5, Ngày 9/12/2094 - 2/11/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
10
Tháng 12
Tốt
- Thứ 6, Ngày 10/12/2094 - 3/11/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
11
Tháng 12
Xấu
- Thứ 7, Ngày 11/12/2094 - 4/11/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
12
Tháng 12
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 12/12/2094 - 5/11/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
13
Tháng 12
Tốt
- Thứ 2, Ngày 13/12/2094 - 6/11/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
14
Tháng 12
Xấu
- Thứ 3, Ngày 14/12/2094 - 7/11/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
15
Tháng 12
Tốt
- Thứ 4, Ngày 15/12/2094 - 8/11/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
16
Tháng 12
Tốt
- Thứ 5, Ngày 16/12/2094 - 9/11/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
17
Tháng 12
Xấu
- Thứ 6, Ngày 17/12/2094 - 10/11/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
18
Tháng 12
Xấu
- Thứ 7, Ngày 18/12/2094 - 11/11/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
19
Tháng 12
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 19/12/2094 - 12/11/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
20
Tháng 12
Tốt
- Thứ 2, Ngày 20/12/2094 - 13/11/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
21
Tháng 12
Xấu
- Thứ 3, Ngày 21/12/2094 - 14/11/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
22
Tháng 12
Tốt
- Thứ 4, Ngày 22/12/2094 - 15/11/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
23
Tháng 12
Xấu
- Thứ 5, Ngày 23/12/2094 - 16/11/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
24
Tháng 12
Xấu
- Thứ 6, Ngày 24/12/2094 - 17/11/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
25
Tháng 12
Tốt
- Thứ 7, Ngày 25/12/2094 - 18/11/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
26
Tháng 12
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 26/12/2094 - 19/11/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
27
Tháng 12
Tốt
- Thứ 2, Ngày 27/12/2094 - 20/11/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
28
Tháng 12
Tốt
- Thứ 3, Ngày 28/12/2094 - 21/11/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
29
Tháng 12
Xấu
- Thứ 4, Ngày 29/12/2094 - 22/11/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
30
Tháng 12
Xấu
- Thứ 5, Ngày 30/12/2094 - 23/11/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
31
Tháng 12
Tốt
- Thứ 6, Ngày 31/12/2094 - 24/11/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: