Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2094

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2094

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 7 năm 2094

Thứ 5
1
Tháng 7
Tốt
- Thứ 5, Ngày 1/7/2094 - 19/5/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
2
Tháng 7
Xấu
- Thứ 6, Ngày 2/7/2094 - 20/5/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
3
Tháng 7
Xấu
- Thứ 7, Ngày 3/7/2094 - 21/5/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
4
Tháng 7
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 4/7/2094 - 22/5/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
5
Tháng 7
Tốt
- Thứ 2, Ngày 5/7/2094 - 23/5/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
6
Tháng 7
Xấu
- Thứ 3, Ngày 6/7/2094 - 24/5/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
7
Tháng 7
Tốt
- Thứ 4, Ngày 7/7/2094 - 25/5/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
8
Tháng 7
Xấu
- Thứ 5, Ngày 8/7/2094 - 26/5/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
9
Tháng 7
Xấu
- Thứ 6, Ngày 9/7/2094 - 27/5/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
10
Tháng 7
Tốt
- Thứ 7, Ngày 10/7/2094 - 28/5/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
11
Tháng 7
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 11/7/2094 - 29/5/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
12
Tháng 7
Tốt
- Thứ 2, Ngày 12/7/2094 - 1/6/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
13
Tháng 7
Xấu
- Thứ 3, Ngày 13/7/2094 - 2/6/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
14
Tháng 7
Tốt
- Thứ 4, Ngày 14/7/2094 - 3/6/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
15
Tháng 7
Tốt
- Thứ 5, Ngày 15/7/2094 - 4/6/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
16
Tháng 7
Xấu
- Thứ 6, Ngày 16/7/2094 - 5/6/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
17
Tháng 7
Xấu
- Thứ 7, Ngày 17/7/2094 - 6/6/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
18
Tháng 7
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 18/7/2094 - 7/6/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
19
Tháng 7
Tốt
- Thứ 2, Ngày 19/7/2094 - 8/6/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
20
Tháng 7
Xấu
- Thứ 3, Ngày 20/7/2094 - 9/6/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
21
Tháng 7
Tốt
- Thứ 4, Ngày 21/7/2094 - 10/6/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
22
Tháng 7
Xấu
- Thứ 5, Ngày 22/7/2094 - 11/6/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
23
Tháng 7
Xấu
- Thứ 6, Ngày 23/7/2094 - 12/6/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
24
Tháng 7
Tốt
- Thứ 7, Ngày 24/7/2094 - 13/6/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
25
Tháng 7
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 25/7/2094 - 14/6/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
26
Tháng 7
Tốt
- Thứ 2, Ngày 26/7/2094 - 15/6/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
27
Tháng 7
Tốt
- Thứ 3, Ngày 27/7/2094 - 16/6/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
28
Tháng 7
Xấu
- Thứ 4, Ngày 28/7/2094 - 17/6/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
29
Tháng 7
Xấu
- Thứ 5, Ngày 29/7/2094 - 18/6/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
30
Tháng 7
Tốt
- Thứ 6, Ngày 30/7/2094 - 19/6/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
31
Tháng 7
Tốt
- Thứ 7, Ngày 31/7/2094 - 20/6/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: