Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2094

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2094

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 4 năm 2094

Thứ 5
1
Tháng 4
Tốt
- Thứ 5, Ngày 1/4/2094 - 17/2/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
2
Tháng 4
Tốt
- Thứ 6, Ngày 2/4/2094 - 18/2/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
3
Tháng 4
Xấu
- Thứ 7, Ngày 3/4/2094 - 19/2/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
4
Tháng 4
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 4/4/2094 - 20/2/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
5
Tháng 4
Tốt
- Thứ 2, Ngày 5/4/2094 - 21/2/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
6
Tháng 4
Tốt
- Thứ 3, Ngày 6/4/2094 - 22/2/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
7
Tháng 4
Xấu
- Thứ 4, Ngày 7/4/2094 - 23/2/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
8
Tháng 4
Tốt
- Thứ 5, Ngày 8/4/2094 - 24/2/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
9
Tháng 4
Xấu
- Thứ 6, Ngày 9/4/2094 - 25/2/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
10
Tháng 4
Xấu
- Thứ 7, Ngày 10/4/2094 - 26/2/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
11
Tháng 4
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 11/4/2094 - 27/2/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
12
Tháng 4
Xấu
- Thứ 2, Ngày 12/4/2094 - 28/2/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
13
Tháng 4
Tốt
- Thứ 3, Ngày 13/4/2094 - 29/2/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
14
Tháng 4
Tốt
- Thứ 4, Ngày 14/4/2094 - 30/2/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Đinh Mão, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
15
Tháng 4
Tốt
- Thứ 5, Ngày 15/4/2094 - 1/3/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
16
Tháng 4
Tốt
- Thứ 6, Ngày 16/4/2094 - 2/3/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
17
Tháng 4
Xấu
- Thứ 7, Ngày 17/4/2094 - 3/3/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
18
Tháng 4
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 18/4/2094 - 4/3/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
19
Tháng 4
Tốt
- Thứ 2, Ngày 19/4/2094 - 5/3/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
20
Tháng 4
Tốt
- Thứ 3, Ngày 20/4/2094 - 6/3/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
21
Tháng 4
Xấu
- Thứ 4, Ngày 21/4/2094 - 7/3/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
22
Tháng 4
Tốt
- Thứ 5, Ngày 22/4/2094 - 8/3/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
23
Tháng 4
Xấu
- Thứ 6, Ngày 23/4/2094 - 9/3/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
24
Tháng 4
Xấu
- Thứ 7, Ngày 24/4/2094 - 10/3/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
25
Tháng 4
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 25/4/2094 - 11/3/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
26
Tháng 4
Xấu
- Thứ 2, Ngày 26/4/2094 - 12/3/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
27
Tháng 4
Tốt
- Thứ 3, Ngày 27/4/2094 - 13/3/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
28
Tháng 4
Tốt
- Thứ 4, Ngày 28/4/2094 - 14/3/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
29
Tháng 4
Xấu
- Thứ 5, Ngày 29/4/2094 - 15/3/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
30
Tháng 4
Xấu
- Thứ 6, Ngày 30/4/2094 - 16/3/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: