Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2094

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2094

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 2 năm 2094

Thứ 2
1
Tháng 2
Tốt
- Thứ 2, Ngày 1/2/2094 - 16/12/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
2
Tháng 2
Xấu
- Thứ 3, Ngày 2/2/2094 - 17/12/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
3
Tháng 2
Tốt
- Thứ 4, Ngày 3/2/2094 - 18/12/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
4
Tháng 2
Xấu
- Thứ 5, Ngày 4/2/2094 - 19/12/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
5
Tháng 2
Xấu
- Thứ 6, Ngày 5/2/2094 - 20/12/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
6
Tháng 2
Tốt
- Thứ 7, Ngày 6/2/2094 - 21/12/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
7
Tháng 2
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 7/2/2094 - 22/12/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
8
Tháng 2
Tốt
- Thứ 2, Ngày 8/2/2094 - 23/12/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
9
Tháng 2
Tốt
- Thứ 3, Ngày 9/2/2094 - 24/12/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
10
Tháng 2
Xấu
- Thứ 4, Ngày 10/2/2094 - 25/12/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
11
Tháng 2
Xấu
- Thứ 5, Ngày 11/2/2094 - 26/12/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
12
Tháng 2
Tốt
- Thứ 6, Ngày 12/2/2094 - 27/12/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
13
Tháng 2
Tốt
- Thứ 7, Ngày 13/2/2094 - 28/12/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
14
Tháng 2
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 14/2/2094 - 29/12/2093 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Ất Sửu, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
15
Tháng 2
Tốt
- Thứ 2, Ngày 15/2/2094 - 1/1/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
16
Tháng 2
Xấu
- Thứ 3, Ngày 16/2/2094 - 2/1/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
17
Tháng 2
Tốt
- Thứ 4, Ngày 17/2/2094 - 3/1/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
18
Tháng 2
Xấu
- Thứ 5, Ngày 18/2/2094 - 4/1/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
19
Tháng 2
Xấu
- Thứ 6, Ngày 19/2/2094 - 5/1/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
20
Tháng 2
Tốt
- Thứ 7, Ngày 20/2/2094 - 6/1/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
21
Tháng 2
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 21/2/2094 - 7/1/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
22
Tháng 2
Tốt
- Thứ 2, Ngày 22/2/2094 - 8/1/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
23
Tháng 2
Tốt
- Thứ 3, Ngày 23/2/2094 - 9/1/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
24
Tháng 2
Xấu
- Thứ 4, Ngày 24/2/2094 - 10/1/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
25
Tháng 2
Xấu
- Thứ 5, Ngày 25/2/2094 - 11/1/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
26
Tháng 2
Tốt
- Thứ 6, Ngày 26/2/2094 - 12/1/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
27
Tháng 2
Tốt
- Thứ 7, Ngày 27/2/2094 - 13/1/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
28
Tháng 2
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 28/2/2094 - 14/1/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: