Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2094

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2094

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 11 năm 2094

Thứ 2
1
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 1/11/2094 - 24/9/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
2
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 2/11/2094 - 25/9/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
3
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 3/11/2094 - 26/9/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
4
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 4/11/2094 - 27/9/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
5
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 5/11/2094 - 28/9/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
6
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 6/11/2094 - 29/9/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
7
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 7/11/2094 - 30/9/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
8
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 8/11/2094 - 1/10/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
9
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 9/11/2094 - 2/10/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
10
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 10/11/2094 - 3/10/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
11
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 11/11/2094 - 4/10/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
12
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 12/11/2094 - 5/10/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
13
Tháng 11
Xấu
- Thứ 7, Ngày 13/11/2094 - 6/10/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
14
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 14/11/2094 - 7/10/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
15
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 15/11/2094 - 8/10/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
16
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 16/11/2094 - 9/10/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
17
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 17/11/2094 - 10/10/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
18
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 18/11/2094 - 11/10/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
19
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 19/11/2094 - 12/10/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
20
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 20/11/2094 - 13/10/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
21
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 21/11/2094 - 14/10/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
22
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 22/11/2094 - 15/10/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
23
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 23/11/2094 - 16/10/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
24
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 24/11/2094 - 17/10/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
25
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 25/11/2094 - 18/10/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
26
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 26/11/2094 - 19/10/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
27
Tháng 11
Xấu
- Thứ 7, Ngày 27/11/2094 - 20/10/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
28
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 28/11/2094 - 21/10/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
29
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 29/11/2094 - 22/10/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
30
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 30/11/2094 - 23/10/2094 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: