Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2089

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2089

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 9 năm 2089

Thứ 5
1
Tháng 9
Xấu
- Thứ 5, Ngày 1/9/2089 - 27/7/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
2
Tháng 9
Tốt
- Thứ 6, Ngày 2/9/2089 - 28/7/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
3
Tháng 9
Xấu
- Thứ 7, Ngày 3/9/2089 - 29/7/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
4
Tháng 9
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 4/9/2089 - 1/8/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
5
Tháng 9
Xấu
- Thứ 2, Ngày 5/9/2089 - 2/8/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
6
Tháng 9
Tốt
- Thứ 3, Ngày 6/9/2089 - 3/8/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
7
Tháng 9
Tốt
- Thứ 4, Ngày 7/9/2089 - 4/8/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
8
Tháng 9
Xấu
- Thứ 5, Ngày 8/9/2089 - 5/8/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
9
Tháng 9
Xấu
- Thứ 6, Ngày 9/9/2089 - 6/8/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
10
Tháng 9
Tốt
- Thứ 7, Ngày 10/9/2089 - 7/8/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
11
Tháng 9
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 11/9/2089 - 8/8/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
12
Tháng 9
Xấu
- Thứ 2, Ngày 12/9/2089 - 9/8/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
13
Tháng 9
Tốt
- Thứ 3, Ngày 13/9/2089 - 10/8/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
14
Tháng 9
Xấu
- Thứ 4, Ngày 14/9/2089 - 11/8/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
15
Tháng 9
Xấu
- Thứ 5, Ngày 15/9/2089 - 12/8/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
16
Tháng 9
Tốt
- Thứ 6, Ngày 16/9/2089 - 13/8/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
17
Tháng 9
Xấu
- Thứ 7, Ngày 17/9/2089 - 14/8/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
18
Tháng 9
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 18/9/2089 - 15/8/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
19
Tháng 9
Tốt
- Thứ 2, Ngày 19/9/2089 - 16/8/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
20
Tháng 9
Xấu
- Thứ 3, Ngày 20/9/2089 - 17/8/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
21
Tháng 9
Xấu
- Thứ 4, Ngày 21/9/2089 - 18/8/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
22
Tháng 9
Tốt
- Thứ 5, Ngày 22/9/2089 - 19/8/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
23
Tháng 9
Tốt
- Thứ 6, Ngày 23/9/2089 - 20/8/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
24
Tháng 9
Xấu
- Thứ 7, Ngày 24/9/2089 - 21/8/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
25
Tháng 9
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 25/9/2089 - 22/8/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
26
Tháng 9
Xấu
- Thứ 2, Ngày 26/9/2089 - 23/8/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
27
Tháng 9
Xấu
- Thứ 3, Ngày 27/9/2089 - 24/8/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
28
Tháng 9
Tốt
- Thứ 4, Ngày 28/9/2089 - 25/8/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
29
Tháng 9
Xấu
- Thứ 5, Ngày 29/9/2089 - 26/8/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
30
Tháng 9
Tốt
- Thứ 6, Ngày 30/9/2089 - 27/8/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: