Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2089

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2089

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 5 năm 2089

Chủ nhật
1
Tháng 5
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 1/5/2089 - 21/3/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
2
Tháng 5
Xấu
- Thứ 2, Ngày 2/5/2089 - 22/3/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
3
Tháng 5
Tốt
- Thứ 3, Ngày 3/5/2089 - 23/3/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
4
Tháng 5
Tốt
- Thứ 4, Ngày 4/5/2089 - 24/3/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
5
Tháng 5
Xấu
- Thứ 5, Ngày 5/5/2089 - 25/3/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
6
Tháng 5
Tốt
- Thứ 6, Ngày 6/5/2089 - 26/3/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
7
Tháng 5
Xấu
- Thứ 7, Ngày 7/5/2089 - 27/3/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
8
Tháng 5
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 8/5/2089 - 28/3/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
9
Tháng 5
Tốt
- Thứ 2, Ngày 9/5/2089 - 29/3/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
10
Tháng 5
Xấu
- Thứ 3, Ngày 10/5/2089 - 1/4/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
11
Tháng 5
Tốt
- Thứ 4, Ngày 11/5/2089 - 2/4/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
12
Tháng 5
Xấu
- Thứ 5, Ngày 12/5/2089 - 3/4/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
13
Tháng 5
Tốt
- Thứ 6, Ngày 13/5/2089 - 4/4/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
14
Tháng 5
Tốt
- Thứ 7, Ngày 14/5/2089 - 5/4/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
15
Tháng 5
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 15/5/2089 - 6/4/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
16
Tháng 5
Xấu
- Thứ 2, Ngày 16/5/2089 - 7/4/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
17
Tháng 5
Tốt
- Thứ 3, Ngày 17/5/2089 - 8/4/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
18
Tháng 5
Tốt
- Thứ 4, Ngày 18/5/2089 - 9/4/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
19
Tháng 5
Xấu
- Thứ 5, Ngày 19/5/2089 - 10/4/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
20
Tháng 5
Tốt
- Thứ 6, Ngày 20/5/2089 - 11/4/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
21
Tháng 5
Xấu
- Thứ 7, Ngày 21/5/2089 - 12/4/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
22
Tháng 5
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 22/5/2089 - 13/4/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
23
Tháng 5
Tốt
- Thứ 2, Ngày 23/5/2089 - 14/4/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
24
Tháng 5
Xấu
- Thứ 3, Ngày 24/5/2089 - 15/4/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
25
Tháng 5
Tốt
- Thứ 4, Ngày 25/5/2089 - 16/4/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
26
Tháng 5
Tốt
- Thứ 5, Ngày 26/5/2089 - 17/4/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
27
Tháng 5
Xấu
- Thứ 6, Ngày 27/5/2089 - 18/4/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
28
Tháng 5
Xấu
- Thứ 7, Ngày 28/5/2089 - 19/4/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
29
Tháng 5
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 29/5/2089 - 20/4/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
30
Tháng 5
Tốt
- Thứ 2, Ngày 30/5/2089 - 21/4/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
31
Tháng 5
Xấu
- Thứ 3, Ngày 31/5/2089 - 22/4/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: