Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2089

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2089

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 11 năm 2089

Thứ 3
1
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 1/11/2089 - 29/9/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
2
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 2/11/2089 - 1/10/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
3
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 3/11/2089 - 2/10/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
4
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 4/11/2089 - 3/10/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
5
Tháng 11
Xấu
- Thứ 7, Ngày 5/11/2089 - 4/10/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
6
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 6/11/2089 - 5/10/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
7
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 7/11/2089 - 6/10/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
8
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 8/11/2089 - 7/10/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
9
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 9/11/2089 - 8/10/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
10
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 10/11/2089 - 9/10/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
11
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 11/11/2089 - 10/10/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
12
Tháng 11
Xấu
- Thứ 7, Ngày 12/11/2089 - 11/10/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
13
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 13/11/2089 - 12/10/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
14
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 14/11/2089 - 13/10/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
15
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 15/11/2089 - 14/10/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
16
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 16/11/2089 - 15/10/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
17
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 17/11/2089 - 16/10/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
18
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 18/11/2089 - 17/10/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
19
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 19/11/2089 - 18/10/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
20
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 20/11/2089 - 19/10/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
21
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 21/11/2089 - 20/10/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
22
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 22/11/2089 - 21/10/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
23
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 23/11/2089 - 22/10/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
24
Tháng 11
Xấu
- Thứ 5, Ngày 24/11/2089 - 23/10/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
25
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 25/11/2089 - 24/10/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
26
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 26/11/2089 - 25/10/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
27
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 27/11/2089 - 26/10/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
28
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 28/11/2089 - 27/10/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
29
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 29/11/2089 - 28/10/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
30
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 30/11/2089 - 29/10/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: