Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2089

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2089

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 4 năm 2089

Thứ 6
1
Tháng 4
Tốt
- Thứ 6, Ngày 1/4/2089 - 21/2/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
2
Tháng 4
Xấu
- Thứ 7, Ngày 2/4/2089 - 22/2/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
3
Tháng 4
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 3/4/2089 - 23/2/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
4
Tháng 4
Tốt
- Thứ 2, Ngày 4/4/2089 - 24/2/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
5
Tháng 4
Xấu
- Thứ 3, Ngày 5/4/2089 - 25/2/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
6
Tháng 4
Xấu
- Thứ 4, Ngày 6/4/2089 - 26/2/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
7
Tháng 4
Tốt
- Thứ 5, Ngày 7/4/2089 - 27/2/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
8
Tháng 4
Tốt
- Thứ 6, Ngày 8/4/2089 - 28/2/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
9
Tháng 4
Xấu
- Thứ 7, Ngày 9/4/2089 - 29/2/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
10
Tháng 4
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 10/4/2089 - 30/2/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
11
Tháng 4
Xấu
- Thứ 2, Ngày 11/4/2089 - 1/3/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
12
Tháng 4
Tốt
- Thứ 3, Ngày 12/4/2089 - 2/3/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
13
Tháng 4
Xấu
- Thứ 4, Ngày 13/4/2089 - 3/3/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
14
Tháng 4
Xấu
- Thứ 5, Ngày 14/4/2089 - 4/3/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
15
Tháng 4
Tốt
- Thứ 6, Ngày 15/4/2089 - 5/3/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
16
Tháng 4
Xấu
- Thứ 7, Ngày 16/4/2089 - 6/3/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
17
Tháng 4
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 17/4/2089 - 7/3/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
18
Tháng 4
Tốt
- Thứ 2, Ngày 18/4/2089 - 8/3/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
19
Tháng 4
Xấu
- Thứ 3, Ngày 19/4/2089 - 9/3/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
20
Tháng 4
Xấu
- Thứ 4, Ngày 20/4/2089 - 10/3/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
21
Tháng 4
Tốt
- Thứ 5, Ngày 21/4/2089 - 11/3/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
22
Tháng 4
Tốt
- Thứ 6, Ngày 22/4/2089 - 12/3/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
23
Tháng 4
Xấu
- Thứ 7, Ngày 23/4/2089 - 13/3/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
24
Tháng 4
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 24/4/2089 - 14/3/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
25
Tháng 4
Xấu
- Thứ 2, Ngày 25/4/2089 - 15/3/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
26
Tháng 4
Xấu
- Thứ 3, Ngày 26/4/2089 - 16/3/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
27
Tháng 4
Tốt
- Thứ 4, Ngày 27/4/2089 - 17/3/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
28
Tháng 4
Xấu
- Thứ 5, Ngày 28/4/2089 - 18/3/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
29
Tháng 4
Tốt
- Thứ 6, Ngày 29/4/2089 - 19/3/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
30
Tháng 4
Tốt
- Thứ 7, Ngày 30/4/2089 - 20/3/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: