Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2089

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2089

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 12 năm 2089

Thứ 5
1
Tháng 12
Tốt
- Thứ 5, Ngày 1/12/2089 - 30/10/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
2
Tháng 12
Xấu
- Thứ 6, Ngày 2/12/2089 - 1/11/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
3
Tháng 12
Tốt
- Thứ 7, Ngày 3/12/2089 - 2/11/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
4
Tháng 12
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 4/12/2089 - 3/11/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
5
Tháng 12
Tốt
- Thứ 2, Ngày 5/12/2089 - 4/11/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
6
Tháng 12
Tốt
- Thứ 3, Ngày 6/12/2089 - 5/11/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
7
Tháng 12
Xấu
- Thứ 4, Ngày 7/12/2089 - 6/11/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
8
Tháng 12
Xấu
- Thứ 5, Ngày 8/12/2089 - 7/11/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
9
Tháng 12
Tốt
- Thứ 6, Ngày 9/12/2089 - 8/11/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
10
Tháng 12
Tốt
- Thứ 7, Ngày 10/12/2089 - 9/11/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
11
Tháng 12
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 11/12/2089 - 10/11/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
12
Tháng 12
Tốt
- Thứ 2, Ngày 12/12/2089 - 11/11/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
13
Tháng 12
Xấu
- Thứ 3, Ngày 13/12/2089 - 12/11/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
14
Tháng 12
Xấu
- Thứ 4, Ngày 14/12/2089 - 13/11/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
15
Tháng 12
Tốt
- Thứ 5, Ngày 15/12/2089 - 14/11/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
16
Tháng 12
Xấu
- Thứ 6, Ngày 16/12/2089 - 15/11/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
17
Tháng 12
Tốt
- Thứ 7, Ngày 17/12/2089 - 16/11/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
18
Tháng 12
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 18/12/2089 - 17/11/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
19
Tháng 12
Xấu
- Thứ 2, Ngày 19/12/2089 - 18/11/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
20
Tháng 12
Xấu
- Thứ 3, Ngày 20/12/2089 - 19/11/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
21
Tháng 12
Tốt
- Thứ 4, Ngày 21/12/2089 - 20/11/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
22
Tháng 12
Tốt
- Thứ 5, Ngày 22/12/2089 - 21/11/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
23
Tháng 12
Xấu
- Thứ 6, Ngày 23/12/2089 - 22/11/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
24
Tháng 12
Tốt
- Thứ 7, Ngày 24/12/2089 - 23/11/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
25
Tháng 12
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 25/12/2089 - 24/11/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
26
Tháng 12
Xấu
- Thứ 2, Ngày 26/12/2089 - 25/11/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
27
Tháng 12
Tốt
- Thứ 3, Ngày 27/12/2089 - 26/11/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
28
Tháng 12
Xấu
- Thứ 4, Ngày 28/12/2089 - 27/11/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
29
Tháng 12
Tốt
- Thứ 5, Ngày 29/12/2089 - 28/11/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
30
Tháng 12
Tốt
- Thứ 6, Ngày 30/12/2089 - 29/11/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
31
Tháng 12
Xấu
- Thứ 7, Ngày 31/12/2089 - 30/11/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: