Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2089

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2089

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 7 năm 2089

Thứ 6
1
Tháng 7
Xấu
- Thứ 6, Ngày 1/7/2089 - 23/5/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
2
Tháng 7
Tốt
- Thứ 7, Ngày 2/7/2089 - 24/5/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
3
Tháng 7
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 3/7/2089 - 25/5/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
4
Tháng 7
Xấu
- Thứ 2, Ngày 4/7/2089 - 26/5/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
5
Tháng 7
Xấu
- Thứ 3, Ngày 5/7/2089 - 27/5/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
6
Tháng 7
Tốt
- Thứ 4, Ngày 6/7/2089 - 28/5/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
7
Tháng 7
Tốt
- Thứ 5, Ngày 7/7/2089 - 29/5/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
8
Tháng 7
Tốt
- Thứ 6, Ngày 8/7/2089 - 1/6/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
9
Tháng 7
Tốt
- Thứ 7, Ngày 9/7/2089 - 2/6/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
10
Tháng 7
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 10/7/2089 - 3/6/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
11
Tháng 7
Tốt
- Thứ 2, Ngày 11/7/2089 - 4/6/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
12
Tháng 7
Xấu
- Thứ 3, Ngày 12/7/2089 - 5/6/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
13
Tháng 7
Xấu
- Thứ 4, Ngày 13/7/2089 - 6/6/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
14
Tháng 7
Tốt
- Thứ 5, Ngày 14/7/2089 - 7/6/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
15
Tháng 7
Xấu
- Thứ 6, Ngày 15/7/2089 - 8/6/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
16
Tháng 7
Tốt
- Thứ 7, Ngày 16/7/2089 - 9/6/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
17
Tháng 7
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 17/7/2089 - 10/6/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
18
Tháng 7
Xấu
- Thứ 2, Ngày 18/7/2089 - 11/6/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
19
Tháng 7
Xấu
- Thứ 3, Ngày 19/7/2089 - 12/6/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
20
Tháng 7
Tốt
- Thứ 4, Ngày 20/7/2089 - 13/6/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
21
Tháng 7
Tốt
- Thứ 5, Ngày 21/7/2089 - 14/6/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
22
Tháng 7
Xấu
- Thứ 6, Ngày 22/7/2089 - 15/6/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
23
Tháng 7
Tốt
- Thứ 7, Ngày 23/7/2089 - 16/6/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
24
Tháng 7
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 24/7/2089 - 17/6/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
25
Tháng 7
Xấu
- Thứ 2, Ngày 25/7/2089 - 18/6/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
26
Tháng 7
Tốt
- Thứ 3, Ngày 26/7/2089 - 19/6/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
27
Tháng 7
Xấu
- Thứ 4, Ngày 27/7/2089 - 20/6/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
28
Tháng 7
Tốt
- Thứ 5, Ngày 28/7/2089 - 21/6/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
29
Tháng 7
Tốt
- Thứ 6, Ngày 29/7/2089 - 22/6/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
30
Tháng 7
Xấu
- Thứ 7, Ngày 30/7/2089 - 23/6/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
31
Tháng 7
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 31/7/2089 - 24/6/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: