Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2089

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2089

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 2 năm 2089

Thứ 3
1
Tháng 2
Xấu
- Thứ 3, Ngày 1/2/2089 - 21/12/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
2
Tháng 2
Tốt
- Thứ 4, Ngày 2/2/2089 - 22/12/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
3
Tháng 2
Tốt
- Thứ 5, Ngày 3/2/2089 - 23/12/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
4
Tháng 2
Xấu
- Thứ 6, Ngày 4/2/2089 - 24/12/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
5
Tháng 2
Tốt
- Thứ 7, Ngày 5/2/2089 - 25/12/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
6
Tháng 2
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 6/2/2089 - 26/12/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
7
Tháng 2
Xấu
- Thứ 2, Ngày 7/2/2089 - 27/12/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
8
Tháng 2
Tốt
- Thứ 3, Ngày 8/2/2089 - 28/12/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
9
Tháng 2
Xấu
- Thứ 4, Ngày 9/2/2089 - 29/12/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
10
Tháng 2
Tốt
- Thứ 5, Ngày 10/2/2089 - 1/1/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
11
Tháng 2
Xấu
- Thứ 6, Ngày 11/2/2089 - 2/1/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
12
Tháng 2
Tốt
- Thứ 7, Ngày 12/2/2089 - 3/1/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
13
Tháng 2
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 13/2/2089 - 4/1/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
14
Tháng 2
Xấu
- Thứ 2, Ngày 14/2/2089 - 5/1/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
15
Tháng 2
Xấu
- Thứ 3, Ngày 15/2/2089 - 6/1/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
16
Tháng 2
Tốt
- Thứ 4, Ngày 16/2/2089 - 7/1/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
17
Tháng 2
Tốt
- Thứ 5, Ngày 17/2/2089 - 8/1/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
18
Tháng 2
Xấu
- Thứ 6, Ngày 18/2/2089 - 9/1/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
19
Tháng 2
Tốt
- Thứ 7, Ngày 19/2/2089 - 10/1/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
20
Tháng 2
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 20/2/2089 - 11/1/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
21
Tháng 2
Xấu
- Thứ 2, Ngày 21/2/2089 - 12/1/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
22
Tháng 2
Tốt
- Thứ 3, Ngày 22/2/2089 - 13/1/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
23
Tháng 2
Xấu
- Thứ 4, Ngày 23/2/2089 - 14/1/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
24
Tháng 2
Tốt
- Thứ 5, Ngày 24/2/2089 - 15/1/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
25
Tháng 2
Tốt
- Thứ 6, Ngày 25/2/2089 - 16/1/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
26
Tháng 2
Xấu
- Thứ 7, Ngày 26/2/2089 - 17/1/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
27
Tháng 2
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 27/2/2089 - 18/1/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
28
Tháng 2
Tốt
- Thứ 2, Ngày 28/2/2089 - 19/1/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: