Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2089

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2089

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 1 năm 2089

Thứ 7
1
Tháng 1
Tốt
- Thứ 7, Ngày 1/1/2089 - 20/11/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
2
Tháng 1
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 2/1/2089 - 21/11/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
3
Tháng 1
Tốt
- Thứ 2, Ngày 3/1/2089 - 22/11/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Giáp Tý, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
4
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 4/1/2089 - 23/11/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
5
Tháng 1
Xấu
- Thứ 4, Ngày 5/1/2089 - 24/11/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Giáp Tý, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
6
Tháng 1
Xấu
- Thứ 5, Ngày 6/1/2089 - 25/11/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
7
Tháng 1
Tốt
- Thứ 6, Ngày 7/1/2089 - 26/11/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Giáp Tý, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
8
Tháng 1
Tốt
- Thứ 7, Ngày 8/1/2089 - 27/11/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
9
Tháng 1
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 9/1/2089 - 28/11/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Giáp Tý, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
10
Tháng 1
Tốt
- Thứ 2, Ngày 10/1/2089 - 29/11/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Giáp Tý, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
11
Tháng 1
Xấu
- Thứ 3, Ngày 11/1/2089 - 30/11/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Giáp Tý, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
12
Tháng 1
Tốt
- Thứ 4, Ngày 12/1/2089 - 1/12/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
13
Tháng 1
Xấu
- Thứ 5, Ngày 13/1/2089 - 2/12/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
14
Tháng 1
Xấu
- Thứ 6, Ngày 14/1/2089 - 3/12/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
15
Tháng 1
Tốt
- Thứ 7, Ngày 15/1/2089 - 4/12/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
16
Tháng 1
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 16/1/2089 - 5/12/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
17
Tháng 1
Tốt
- Thứ 2, Ngày 17/1/2089 - 6/12/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
18
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 18/1/2089 - 7/12/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
19
Tháng 1
Xấu
- Thứ 4, Ngày 19/1/2089 - 8/12/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
20
Tháng 1
Xấu
- Thứ 5, Ngày 20/1/2089 - 9/12/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
21
Tháng 1
Tốt
- Thứ 6, Ngày 21/1/2089 - 10/12/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
22
Tháng 1
Tốt
- Thứ 7, Ngày 22/1/2089 - 11/12/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
23
Tháng 1
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 23/1/2089 - 12/12/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
24
Tháng 1
Tốt
- Thứ 2, Ngày 24/1/2089 - 13/12/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
25
Tháng 1
Xấu
- Thứ 3, Ngày 25/1/2089 - 14/12/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
26
Tháng 1
Xấu
- Thứ 4, Ngày 26/1/2089 - 15/12/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
27
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 27/1/2089 - 16/12/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
28
Tháng 1
Xấu
- Thứ 6, Ngày 28/1/2089 - 17/12/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
29
Tháng 1
Tốt
- Thứ 7, Ngày 29/1/2089 - 18/12/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
30
Tháng 1
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 30/1/2089 - 19/12/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
31
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 31/1/2089 - 20/12/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Ất Sửu, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: