Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2089

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2089

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 8 năm 2089

Thứ 2
1
Tháng 8
Tốt
- Thứ 2, Ngày 1/8/2089 - 25/6/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
2
Tháng 8
Tốt
- Thứ 3, Ngày 2/8/2089 - 26/6/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
3
Tháng 8
Xấu
- Thứ 4, Ngày 3/8/2089 - 27/6/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
4
Tháng 8
Tốt
- Thứ 5, Ngày 4/8/2089 - 28/6/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
5
Tháng 8
Xấu
- Thứ 6, Ngày 5/8/2089 - 29/6/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
6
Tháng 8
Tốt
- Thứ 7, Ngày 6/8/2089 - 1/7/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
7
Tháng 8
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 7/8/2089 - 2/7/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
8
Tháng 8
Xấu
- Thứ 2, Ngày 8/8/2089 - 3/7/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
9
Tháng 8
Tốt
- Thứ 3, Ngày 9/8/2089 - 4/7/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
10
Tháng 8
Xấu
- Thứ 4, Ngày 10/8/2089 - 5/7/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
11
Tháng 8
Tốt
- Thứ 5, Ngày 11/8/2089 - 6/7/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
12
Tháng 8
Tốt
- Thứ 6, Ngày 12/8/2089 - 7/7/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
13
Tháng 8
Xấu
- Thứ 7, Ngày 13/8/2089 - 8/7/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
14
Tháng 8
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 14/8/2089 - 9/7/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
15
Tháng 8
Tốt
- Thứ 2, Ngày 15/8/2089 - 10/7/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
16
Tháng 8
Tốt
- Thứ 3, Ngày 16/8/2089 - 11/7/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
17
Tháng 8
Xấu
- Thứ 4, Ngày 17/8/2089 - 12/7/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
18
Tháng 8
Tốt
- Thứ 5, Ngày 18/8/2089 - 13/7/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
19
Tháng 8
Xấu
- Thứ 6, Ngày 19/8/2089 - 14/7/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
20
Tháng 8
Xấu
- Thứ 7, Ngày 20/8/2089 - 15/7/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
21
Tháng 8
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 21/8/2089 - 16/7/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
22
Tháng 8
Xấu
- Thứ 2, Ngày 22/8/2089 - 17/7/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
23
Tháng 8
Tốt
- Thứ 3, Ngày 23/8/2089 - 18/7/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
24
Tháng 8
Tốt
- Thứ 4, Ngày 24/8/2089 - 19/7/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
25
Tháng 8
Xấu
- Thứ 5, Ngày 25/8/2089 - 20/7/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
26
Tháng 8
Xấu
- Thứ 6, Ngày 26/8/2089 - 21/7/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
27
Tháng 8
Tốt
- Thứ 7, Ngày 27/8/2089 - 22/7/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
28
Tháng 8
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 28/8/2089 - 23/7/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
29
Tháng 8
Xấu
- Thứ 2, Ngày 29/8/2089 - 24/7/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
30
Tháng 8
Tốt
- Thứ 3, Ngày 30/8/2089 - 25/7/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
31
Tháng 8
Xấu
- Thứ 4, Ngày 31/8/2089 - 26/7/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: