Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2089

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2089

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 10 năm 2089

Thứ 7
1
Tháng 10
Tốt
- Thứ 7, Ngày 1/10/2089 - 28/8/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
2
Tháng 10
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 2/10/2089 - 29/8/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
3
Tháng 10
Xấu
- Thứ 2, Ngày 3/10/2089 - 30/8/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
4
Tháng 10
Xấu
- Thứ 3, Ngày 4/10/2089 - 1/9/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
5
Tháng 10
Xấu
- Thứ 4, Ngày 5/10/2089 - 2/9/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
6
Tháng 10
Tốt
- Thứ 5, Ngày 6/10/2089 - 3/9/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
7
Tháng 10
Tốt
- Thứ 6, Ngày 7/10/2089 - 4/9/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
8
Tháng 10
Xấu
- Thứ 7, Ngày 8/10/2089 - 5/9/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
9
Tháng 10
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 9/10/2089 - 6/9/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
10
Tháng 10
Xấu
- Thứ 2, Ngày 10/10/2089 - 7/9/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
11
Tháng 10
Xấu
- Thứ 3, Ngày 11/10/2089 - 8/9/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
12
Tháng 10
Tốt
- Thứ 4, Ngày 12/10/2089 - 9/9/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
13
Tháng 10
Xấu
- Thứ 5, Ngày 13/10/2089 - 10/9/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
14
Tháng 10
Tốt
- Thứ 6, Ngày 14/10/2089 - 11/9/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
15
Tháng 10
Tốt
- Thứ 7, Ngày 15/10/2089 - 12/9/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
16
Tháng 10
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 16/10/2089 - 13/9/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
17
Tháng 10
Xấu
- Thứ 2, Ngày 17/10/2089 - 14/9/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
18
Tháng 10
Tốt
- Thứ 3, Ngày 18/10/2089 - 15/9/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
19
Tháng 10
Tốt
- Thứ 4, Ngày 19/10/2089 - 16/9/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
20
Tháng 10
Xấu
- Thứ 5, Ngày 20/10/2089 - 17/9/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
21
Tháng 10
Tốt
- Thứ 6, Ngày 21/10/2089 - 18/9/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
22
Tháng 10
Xấu
- Thứ 7, Ngày 22/10/2089 - 19/9/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
23
Tháng 10
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 23/10/2089 - 20/9/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
24
Tháng 10
Tốt
- Thứ 2, Ngày 24/10/2089 - 21/9/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
25
Tháng 10
Xấu
- Thứ 3, Ngày 25/10/2089 - 22/9/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
26
Tháng 10
Tốt
- Thứ 4, Ngày 26/10/2089 - 23/9/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
27
Tháng 10
Tốt
- Thứ 5, Ngày 27/10/2089 - 24/9/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
28
Tháng 10
Xấu
- Thứ 6, Ngày 28/10/2089 - 25/9/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
29
Tháng 10
Xấu
- Thứ 7, Ngày 29/10/2089 - 26/9/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
30
Tháng 10
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 30/10/2089 - 27/9/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
31
Tháng 10
Tốt
- Thứ 2, Ngày 31/10/2089 - 28/9/2089 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Dậu
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: