Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2058

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2058

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 9 năm 2058

Chủ nhật
1
Tháng 9
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 1/9/2058 - 14/7/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
2
Tháng 9
Xấu
- Thứ 2, Ngày 2/9/2058 - 15/7/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
3
Tháng 9
Tốt
- Thứ 3, Ngày 3/9/2058 - 16/7/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
4
Tháng 9
Tốt
- Thứ 4, Ngày 4/9/2058 - 17/7/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
5
Tháng 9
Xấu
- Thứ 5, Ngày 5/9/2058 - 18/7/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
6
Tháng 9
Tốt
- Thứ 6, Ngày 6/9/2058 - 19/7/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
7
Tháng 9
Xấu
- Thứ 7, Ngày 7/9/2058 - 20/7/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
8
Tháng 9
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 8/9/2058 - 21/7/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
9
Tháng 9
Tốt
- Thứ 2, Ngày 9/9/2058 - 22/7/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
10
Tháng 9
Xấu
- Thứ 3, Ngày 10/9/2058 - 23/7/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
11
Tháng 9
Tốt
- Thứ 4, Ngày 11/9/2058 - 24/7/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
12
Tháng 9
Tốt
- Thứ 5, Ngày 12/9/2058 - 25/7/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
13
Tháng 9
Xấu
- Thứ 6, Ngày 13/9/2058 - 26/7/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
14
Tháng 9
Xấu
- Thứ 7, Ngày 14/9/2058 - 27/7/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
15
Tháng 9
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 15/9/2058 - 28/7/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
16
Tháng 9
Tốt
- Thứ 2, Ngày 16/9/2058 - 29/7/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
17
Tháng 9
Xấu
- Thứ 3, Ngày 17/9/2058 - 30/7/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
18
Tháng 9
Tốt
- Thứ 4, Ngày 18/9/2058 - 1/8/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
19
Tháng 9
Xấu
- Thứ 5, Ngày 19/9/2058 - 2/8/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
20
Tháng 9
Tốt
- Thứ 6, Ngày 20/9/2058 - 3/8/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
21
Tháng 9
Xấu
- Thứ 7, Ngày 21/9/2058 - 4/8/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
22
Tháng 9
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 22/9/2058 - 5/8/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
23
Tháng 9
Tốt
- Thứ 2, Ngày 23/9/2058 - 6/8/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
24
Tháng 9
Xấu
- Thứ 3, Ngày 24/9/2058 - 7/8/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
25
Tháng 9
Tốt
- Thứ 4, Ngày 25/9/2058 - 8/8/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
26
Tháng 9
Tốt
- Thứ 5, Ngày 26/9/2058 - 9/8/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
27
Tháng 9
Xấu
- Thứ 6, Ngày 27/9/2058 - 10/8/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
28
Tháng 9
Xấu
- Thứ 7, Ngày 28/9/2058 - 11/8/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
29
Tháng 9
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 29/9/2058 - 12/8/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
30
Tháng 9
Tốt
- Thứ 2, Ngày 30/9/2058 - 13/8/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: