Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2058

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2058

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 6 năm 2058

Thứ 7
1
Tháng 6
Tốt
- Thứ 7, Ngày 1/6/2058 - 11/4/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
2
Tháng 6
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 2/6/2058 - 12/4/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
3
Tháng 6
Xấu
- Thứ 2, Ngày 3/6/2058 - 13/4/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
4
Tháng 6
Xấu
- Thứ 3, Ngày 4/6/2058 - 14/4/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
5
Tháng 6
Tốt
- Thứ 4, Ngày 5/6/2058 - 15/4/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
6
Tháng 6
Tốt
- Thứ 5, Ngày 6/6/2058 - 16/4/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
7
Tháng 6
Xấu
- Thứ 6, Ngày 7/6/2058 - 17/4/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
8
Tháng 6
Tốt
- Thứ 7, Ngày 8/6/2058 - 18/4/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
9
Tháng 6
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 9/6/2058 - 19/4/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
10
Tháng 6
Xấu
- Thứ 2, Ngày 10/6/2058 - 20/4/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
11
Tháng 6
Tốt
- Thứ 3, Ngày 11/6/2058 - 21/4/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
12
Tháng 6
Xấu
- Thứ 4, Ngày 12/6/2058 - 22/4/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
13
Tháng 6
Tốt
- Thứ 5, Ngày 13/6/2058 - 23/4/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
14
Tháng 6
Tốt
- Thứ 6, Ngày 14/6/2058 - 24/4/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
15
Tháng 6
Xấu
- Thứ 7, Ngày 15/6/2058 - 25/4/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
16
Tháng 6
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 16/6/2058 - 26/4/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
17
Tháng 6
Tốt
- Thứ 2, Ngày 17/6/2058 - 27/4/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
18
Tháng 6
Tốt
- Thứ 3, Ngày 18/6/2058 - 28/4/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
19
Tháng 6
Xấu
- Thứ 4, Ngày 19/6/2058 - 29/4/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
20
Tháng 6
Tốt
- Thứ 5, Ngày 20/6/2058 - 30/4/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
21
Tháng 6
Xấu
- Thứ 6, Ngày 21/6/2058 - 1/5/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
22
Tháng 6
Tốt
- Thứ 7, Ngày 22/6/2058 - 2/5/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
23
Tháng 6
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 23/6/2058 - 3/5/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
24
Tháng 6
Xấu
- Thứ 2, Ngày 24/6/2058 - 4/5/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
25
Tháng 6
Tốt
- Thứ 3, Ngày 25/6/2058 - 5/5/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
26
Tháng 6
Xấu
- Thứ 4, Ngày 26/6/2058 - 6/5/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
27
Tháng 6
Tốt
- Thứ 5, Ngày 27/6/2058 - 7/5/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
28
Tháng 6
Tốt
- Thứ 6, Ngày 28/6/2058 - 8/5/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
29
Tháng 6
Xấu
- Thứ 7, Ngày 29/6/2058 - 9/5/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
30
Tháng 6
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 30/6/2058 - 10/5/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: