Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2058

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2058

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 5 năm 2058

Thứ 4
1
Tháng 5
Tốt
- Thứ 4, Ngày 1/5/2058 - 9/4/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
2
Tháng 5
Xấu
- Thứ 5, Ngày 2/5/2058 - 10/4/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
3
Tháng 5
Tốt
- Thứ 6, Ngày 3/5/2058 - 11/4/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
4
Tháng 5
Xấu
- Thứ 7, Ngày 4/5/2058 - 12/4/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
5
Tháng 5
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 5/5/2058 - 13/4/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
6
Tháng 5
Tốt
- Thứ 2, Ngày 6/5/2058 - 14/4/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
7
Tháng 5
Xấu
- Thứ 3, Ngày 7/5/2058 - 15/4/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
8
Tháng 5
Tốt
- Thứ 4, Ngày 8/5/2058 - 16/4/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
9
Tháng 5
Tốt
- Thứ 5, Ngày 9/5/2058 - 17/4/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
10
Tháng 5
Xấu
- Thứ 6, Ngày 10/5/2058 - 18/4/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
11
Tháng 5
Xấu
- Thứ 7, Ngày 11/5/2058 - 19/4/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
12
Tháng 5
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 12/5/2058 - 20/4/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
13
Tháng 5
Tốt
- Thứ 2, Ngày 13/5/2058 - 21/4/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
14
Tháng 5
Xấu
- Thứ 3, Ngày 14/5/2058 - 22/4/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
15
Tháng 5
Tốt
- Thứ 4, Ngày 15/5/2058 - 23/4/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
16
Tháng 5
Xấu
- Thứ 5, Ngày 16/5/2058 - 24/4/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
17
Tháng 5
Xấu
- Thứ 6, Ngày 17/5/2058 - 25/4/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
18
Tháng 5
Tốt
- Thứ 7, Ngày 18/5/2058 - 26/4/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
19
Tháng 5
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 19/5/2058 - 27/4/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
20
Tháng 5
Tốt
- Thứ 2, Ngày 20/5/2058 - 28/4/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
21
Tháng 5
Tốt
- Thứ 3, Ngày 21/5/2058 - 29/4/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
22
Tháng 5
Xấu
- Thứ 4, Ngày 22/5/2058 - 1/4/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
23
Tháng 5
Xấu
- Thứ 5, Ngày 23/5/2058 - 2/4/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
24
Tháng 5
Tốt
- Thứ 6, Ngày 24/5/2058 - 3/4/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
25
Tháng 5
Tốt
- Thứ 7, Ngày 25/5/2058 - 4/4/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
26
Tháng 5
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 26/5/2058 - 5/4/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
27
Tháng 5
Tốt
- Thứ 2, Ngày 27/5/2058 - 6/4/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
28
Tháng 5
Xấu
- Thứ 3, Ngày 28/5/2058 - 7/4/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
29
Tháng 5
Xấu
- Thứ 4, Ngày 29/5/2058 - 8/4/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
30
Tháng 5
Tốt
- Thứ 5, Ngày 30/5/2058 - 9/4/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
31
Tháng 5
Xấu
- Thứ 6, Ngày 31/5/2058 - 10/4/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: