Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2058

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2058

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 1 năm 2058

Thứ 3
1
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 1/1/2058 - 7/12/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
2
Tháng 1
Xấu
- Thứ 4, Ngày 2/1/2058 - 8/12/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
3
Tháng 1
Xấu
- Thứ 5, Ngày 3/1/2058 - 9/12/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
4
Tháng 1
Tốt
- Thứ 6, Ngày 4/1/2058 - 10/12/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
5
Tháng 1
Tốt
- Thứ 7, Ngày 5/1/2058 - 11/12/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
6
Tháng 1
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 6/1/2058 - 12/12/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
7
Tháng 1
Tốt
- Thứ 2, Ngày 7/1/2058 - 13/12/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
8
Tháng 1
Xấu
- Thứ 3, Ngày 8/1/2058 - 14/12/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
9
Tháng 1
Xấu
- Thứ 4, Ngày 9/1/2058 - 15/12/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
10
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 10/1/2058 - 16/12/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
11
Tháng 1
Xấu
- Thứ 6, Ngày 11/1/2058 - 17/12/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
12
Tháng 1
Tốt
- Thứ 7, Ngày 12/1/2058 - 18/12/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
13
Tháng 1
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 13/1/2058 - 19/12/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
14
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 14/1/2058 - 20/12/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
15
Tháng 1
Xấu
- Thứ 3, Ngày 15/1/2058 - 21/12/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
16
Tháng 1
Tốt
- Thứ 4, Ngày 16/1/2058 - 22/12/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
17
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 17/1/2058 - 23/12/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
18
Tháng 1
Xấu
- Thứ 6, Ngày 18/1/2058 - 24/12/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
19
Tháng 1
Tốt
- Thứ 7, Ngày 19/1/2058 - 25/12/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
20
Tháng 1
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 20/1/2058 - 26/12/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
21
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 21/1/2058 - 27/12/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
22
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 22/1/2058 - 28/12/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
23
Tháng 1
Xấu
- Thứ 4, Ngày 23/1/2058 - 29/12/2057 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
24
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 24/1/2058 - 1/1/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
25
Tháng 1
Xấu
- Thứ 6, Ngày 25/1/2058 - 2/1/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
26
Tháng 1
Tốt
- Thứ 7, Ngày 26/1/2058 - 3/1/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
27
Tháng 1
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 27/1/2058 - 4/1/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
28
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 28/1/2058 - 5/1/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
29
Tháng 1
Xấu
- Thứ 3, Ngày 29/1/2058 - 6/1/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
30
Tháng 1
Tốt
- Thứ 4, Ngày 30/1/2058 - 7/1/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
31
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 31/1/2058 - 8/1/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: