Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2058

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2058

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 4 năm 2058

Thứ 2
1
Tháng 4
Tốt
- Thứ 2, Ngày 1/4/2058 - 9/3/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
2
Tháng 4
Xấu
- Thứ 3, Ngày 2/4/2058 - 10/3/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
3
Tháng 4
Xấu
- Thứ 4, Ngày 3/4/2058 - 11/3/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
4
Tháng 4
Tốt
- Thứ 5, Ngày 4/4/2058 - 12/3/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
5
Tháng 4
Tốt
- Thứ 6, Ngày 5/4/2058 - 13/3/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
6
Tháng 4
Xấu
- Thứ 7, Ngày 6/4/2058 - 14/3/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
7
Tháng 4
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 7/4/2058 - 15/3/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
8
Tháng 4
Xấu
- Thứ 2, Ngày 8/4/2058 - 16/3/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
9
Tháng 4
Xấu
- Thứ 3, Ngày 9/4/2058 - 17/3/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
10
Tháng 4
Tốt
- Thứ 4, Ngày 10/4/2058 - 18/3/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
11
Tháng 4
Xấu
- Thứ 5, Ngày 11/4/2058 - 19/3/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
12
Tháng 4
Tốt
- Thứ 6, Ngày 12/4/2058 - 20/3/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
13
Tháng 4
Tốt
- Thứ 7, Ngày 13/4/2058 - 21/3/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
14
Tháng 4
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 14/4/2058 - 22/3/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
15
Tháng 4
Xấu
- Thứ 2, Ngày 15/4/2058 - 23/3/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
16
Tháng 4
Tốt
- Thứ 3, Ngày 16/4/2058 - 24/3/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
17
Tháng 4
Tốt
- Thứ 4, Ngày 17/4/2058 - 25/3/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
18
Tháng 4
Xấu
- Thứ 5, Ngày 18/4/2058 - 26/3/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
19
Tháng 4
Tốt
- Thứ 6, Ngày 19/4/2058 - 27/3/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
20
Tháng 4
Xấu
- Thứ 7, Ngày 20/4/2058 - 28/3/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
21
Tháng 4
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 21/4/2058 - 29/3/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
22
Tháng 4
Tốt
- Thứ 2, Ngày 22/4/2058 - 30/3/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Bính Thìn, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
23
Tháng 4
Xấu
- Thứ 3, Ngày 23/4/2058 - 1/4/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
24
Tháng 4
Tốt
- Thứ 4, Ngày 24/4/2058 - 2/4/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
25
Tháng 4
Xấu
- Thứ 5, Ngày 25/4/2058 - 3/4/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
26
Tháng 4
Tốt
- Thứ 6, Ngày 26/4/2058 - 4/4/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
27
Tháng 4
Tốt
- Thứ 7, Ngày 27/4/2058 - 5/4/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
28
Tháng 4
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 28/4/2058 - 6/4/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
29
Tháng 4
Xấu
- Thứ 2, Ngày 29/4/2058 - 7/4/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
30
Tháng 4
Tốt
- Thứ 3, Ngày 30/4/2058 - 8/4/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: