Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2058

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2058

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 11 năm 2058

Thứ 6
1
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 1/11/2058 - 16/9/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
2
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 2/11/2058 - 17/9/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
3
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 3/11/2058 - 18/9/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
4
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 4/11/2058 - 19/9/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
5
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 5/11/2058 - 20/9/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
6
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 6/11/2058 - 21/9/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
7
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 7/11/2058 - 22/9/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
8
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 8/11/2058 - 23/9/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
9
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 9/11/2058 - 24/9/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
10
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 10/11/2058 - 25/9/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
11
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 11/11/2058 - 26/9/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
12
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 12/11/2058 - 27/9/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
13
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 13/11/2058 - 28/9/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
14
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 14/11/2058 - 29/9/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
15
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 15/11/2058 - 30/9/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
16
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 16/11/2058 - 1/10/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
17
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 17/11/2058 - 2/10/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
18
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 18/11/2058 - 3/10/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
19
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 19/11/2058 - 4/10/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
20
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 20/11/2058 - 5/10/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
21
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 21/11/2058 - 6/10/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
22
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 22/11/2058 - 7/10/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
23
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 23/11/2058 - 8/10/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
24
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 24/11/2058 - 9/10/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
25
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 25/11/2058 - 10/10/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
26
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 26/11/2058 - 11/10/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
27
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 27/11/2058 - 12/10/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
28
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 28/11/2058 - 13/10/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
29
Tháng 11
Tốt
- Thứ 6, Ngày 29/11/2058 - 14/10/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
30
Tháng 11
Xấu
- Thứ 7, Ngày 30/11/2058 - 15/10/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: