Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2058

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2058

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 12 năm 2058

Chủ nhật
1
Tháng 12
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 1/12/2058 - 16/10/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
2
Tháng 12
Tốt
- Thứ 2, Ngày 2/12/2058 - 17/10/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
3
Tháng 12
Tốt
- Thứ 3, Ngày 3/12/2058 - 18/10/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
4
Tháng 12
Xấu
- Thứ 4, Ngày 4/12/2058 - 19/10/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
5
Tháng 12
Tốt
- Thứ 5, Ngày 5/12/2058 - 20/10/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
6
Tháng 12
Xấu
- Thứ 6, Ngày 6/12/2058 - 21/10/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
7
Tháng 12
Xấu
- Thứ 7, Ngày 7/12/2058 - 22/10/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
8
Tháng 12
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 8/12/2058 - 23/10/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
9
Tháng 12
Xấu
- Thứ 2, Ngày 9/12/2058 - 24/10/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
10
Tháng 12
Tốt
- Thứ 3, Ngày 10/12/2058 - 25/10/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
11
Tháng 12
Tốt
- Thứ 4, Ngày 11/12/2058 - 26/10/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
12
Tháng 12
Xấu
- Thứ 5, Ngày 12/12/2058 - 27/10/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
13
Tháng 12
Xấu
- Thứ 6, Ngày 13/12/2058 - 28/10/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
14
Tháng 12
Tốt
- Thứ 7, Ngày 14/12/2058 - 29/10/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
15
Tháng 12
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 15/12/2058 - 1/11/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
16
Tháng 12
Tốt
- Thứ 2, Ngày 16/12/2058 - 2/11/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
17
Tháng 12
Tốt
- Thứ 3, Ngày 17/12/2058 - 3/11/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
18
Tháng 12
Xấu
- Thứ 4, Ngày 18/12/2058 - 4/11/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
19
Tháng 12
Tốt
- Thứ 5, Ngày 19/12/2058 - 5/11/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
20
Tháng 12
Xấu
- Thứ 6, Ngày 20/12/2058 - 6/11/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
21
Tháng 12
Xấu
- Thứ 7, Ngày 21/12/2058 - 7/11/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
22
Tháng 12
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 22/12/2058 - 8/11/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
23
Tháng 12
Xấu
- Thứ 2, Ngày 23/12/2058 - 9/11/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
24
Tháng 12
Tốt
- Thứ 3, Ngày 24/12/2058 - 10/11/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
25
Tháng 12
Tốt
- Thứ 4, Ngày 25/12/2058 - 11/11/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
26
Tháng 12
Xấu
- Thứ 5, Ngày 26/12/2058 - 12/11/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
27
Tháng 12
Xấu
- Thứ 6, Ngày 27/12/2058 - 13/11/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
28
Tháng 12
Tốt
- Thứ 7, Ngày 28/12/2058 - 14/11/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
29
Tháng 12
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 29/12/2058 - 15/11/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
30
Tháng 12
Xấu
- Thứ 2, Ngày 30/12/2058 - 16/11/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
31
Tháng 12
Tốt
- Thứ 3, Ngày 31/12/2058 - 17/11/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: