Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2058

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2058

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 10 năm 2058

Thứ 3
1
Tháng 10
Xấu
- Thứ 3, Ngày 1/10/2058 - 14/8/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
2
Tháng 10
Tốt
- Thứ 4, Ngày 2/10/2058 - 15/8/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
3
Tháng 10
Xấu
- Thứ 5, Ngày 3/10/2058 - 16/8/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
4
Tháng 10
Xấu
- Thứ 6, Ngày 4/10/2058 - 17/8/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
5
Tháng 10
Tốt
- Thứ 7, Ngày 5/10/2058 - 18/8/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
6
Tháng 10
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 6/10/2058 - 19/8/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
7
Tháng 10
Tốt
- Thứ 2, Ngày 7/10/2058 - 20/8/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
8
Tháng 10
Tốt
- Thứ 3, Ngày 8/10/2058 - 21/8/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
9
Tháng 10
Xấu
- Thứ 4, Ngày 9/10/2058 - 22/8/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
10
Tháng 10
Xấu
- Thứ 5, Ngày 10/10/2058 - 23/8/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
11
Tháng 10
Tốt
- Thứ 6, Ngày 11/10/2058 - 24/8/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
12
Tháng 10
Tốt
- Thứ 7, Ngày 12/10/2058 - 25/8/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
13
Tháng 10
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 13/10/2058 - 26/8/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
14
Tháng 10
Tốt
- Thứ 2, Ngày 14/10/2058 - 27/8/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
15
Tháng 10
Xấu
- Thứ 3, Ngày 15/10/2058 - 28/8/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
16
Tháng 10
Xấu
- Thứ 4, Ngày 16/10/2058 - 29/8/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
17
Tháng 10
Xấu
- Thứ 5, Ngày 17/10/2058 - 1/9/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
18
Tháng 10
Xấu
- Thứ 6, Ngày 18/10/2058 - 2/9/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
19
Tháng 10
Tốt
- Thứ 7, Ngày 19/10/2058 - 3/9/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
20
Tháng 10
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 20/10/2058 - 4/9/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
21
Tháng 10
Tốt
- Thứ 2, Ngày 21/10/2058 - 5/9/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
22
Tháng 10
Tốt
- Thứ 3, Ngày 22/10/2058 - 6/9/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
23
Tháng 10
Xấu
- Thứ 4, Ngày 23/10/2058 - 7/9/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
24
Tháng 10
Xấu
- Thứ 5, Ngày 24/10/2058 - 8/9/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
25
Tháng 10
Tốt
- Thứ 6, Ngày 25/10/2058 - 9/9/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
26
Tháng 10
Tốt
- Thứ 7, Ngày 26/10/2058 - 10/9/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
27
Tháng 10
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 27/10/2058 - 11/9/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
28
Tháng 10
Tốt
- Thứ 2, Ngày 28/10/2058 - 12/9/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
29
Tháng 10
Xấu
- Thứ 3, Ngày 29/10/2058 - 13/9/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
30
Tháng 10
Xấu
- Thứ 4, Ngày 30/10/2058 - 14/9/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
31
Tháng 10
Tốt
- Thứ 5, Ngày 31/10/2058 - 15/9/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: