Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2058

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2058

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 7 năm 2058

Thứ 2
1
Tháng 7
Tốt
- Thứ 2, Ngày 1/7/2058 - 11/5/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
2
Tháng 7
Tốt
- Thứ 3, Ngày 2/7/2058 - 12/5/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
3
Tháng 7
Xấu
- Thứ 4, Ngày 3/7/2058 - 13/5/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
4
Tháng 7
Tốt
- Thứ 5, Ngày 4/7/2058 - 14/5/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
5
Tháng 7
Xấu
- Thứ 6, Ngày 5/7/2058 - 15/5/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
6
Tháng 7
Xấu
- Thứ 7, Ngày 6/7/2058 - 16/5/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
7
Tháng 7
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 7/7/2058 - 17/5/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
8
Tháng 7
Xấu
- Thứ 2, Ngày 8/7/2058 - 18/5/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
9
Tháng 7
Tốt
- Thứ 3, Ngày 9/7/2058 - 19/5/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
10
Tháng 7
Tốt
- Thứ 4, Ngày 10/7/2058 - 20/5/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
11
Tháng 7
Xấu
- Thứ 5, Ngày 11/7/2058 - 21/5/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
12
Tháng 7
Xấu
- Thứ 6, Ngày 12/7/2058 - 22/5/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
13
Tháng 7
Tốt
- Thứ 7, Ngày 13/7/2058 - 23/5/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
14
Tháng 7
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 14/7/2058 - 24/5/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
15
Tháng 7
Xấu
- Thứ 2, Ngày 15/7/2058 - 25/5/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
16
Tháng 7
Tốt
- Thứ 3, Ngày 16/7/2058 - 26/5/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
17
Tháng 7
Xấu
- Thứ 4, Ngày 17/7/2058 - 27/5/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
18
Tháng 7
Xấu
- Thứ 5, Ngày 18/7/2058 - 28/5/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
19
Tháng 7
Tốt
- Thứ 6, Ngày 19/7/2058 - 29/5/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
20
Tháng 7
Xấu
- Thứ 7, Ngày 20/7/2058 - 1/6/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
21
Tháng 7
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 21/7/2058 - 2/6/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
22
Tháng 7
Xấu
- Thứ 2, Ngày 22/7/2058 - 3/6/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
23
Tháng 7
Tốt
- Thứ 3, Ngày 23/7/2058 - 4/6/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
24
Tháng 7
Tốt
- Thứ 4, Ngày 24/7/2058 - 5/6/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
25
Tháng 7
Xấu
- Thứ 5, Ngày 25/7/2058 - 6/6/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
26
Tháng 7
Xấu
- Thứ 6, Ngày 26/7/2058 - 7/6/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
27
Tháng 7
Tốt
- Thứ 7, Ngày 27/7/2058 - 8/6/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
28
Tháng 7
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 28/7/2058 - 9/6/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
29
Tháng 7
Xấu
- Thứ 2, Ngày 29/7/2058 - 10/6/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
30
Tháng 7
Tốt
- Thứ 3, Ngày 30/7/2058 - 11/6/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
31
Tháng 7
Xấu
- Thứ 4, Ngày 31/7/2058 - 12/6/2058 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Kỷ Mùi, Năm: Mậu Dần
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: