Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2055

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2055

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 9 năm 2055

Thứ 4
1
Tháng 9
Tốt
- Thứ 4, Ngày 1/9/2055 - 10/7/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
2
Tháng 9
Xấu
- Thứ 5, Ngày 2/9/2055 - 11/7/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
3
Tháng 9
Tốt
- Thứ 6, Ngày 3/9/2055 - 12/7/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
4
Tháng 9
Tốt
- Thứ 7, Ngày 4/9/2055 - 13/7/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
5
Tháng 9
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 5/9/2055 - 14/7/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
6
Tháng 9
Xấu
- Thứ 2, Ngày 6/9/2055 - 15/7/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
7
Tháng 9
Tốt
- Thứ 3, Ngày 7/9/2055 - 16/7/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
8
Tháng 9
Tốt
- Thứ 4, Ngày 8/9/2055 - 17/7/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
9
Tháng 9
Xấu
- Thứ 5, Ngày 9/9/2055 - 18/7/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
10
Tháng 9
Tốt
- Thứ 6, Ngày 10/9/2055 - 19/7/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
11
Tháng 9
Xấu
- Thứ 7, Ngày 11/9/2055 - 20/7/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
12
Tháng 9
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 12/9/2055 - 21/7/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
13
Tháng 9
Tốt
- Thứ 2, Ngày 13/9/2055 - 22/7/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
14
Tháng 9
Xấu
- Thứ 3, Ngày 14/9/2055 - 23/7/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
15
Tháng 9
Tốt
- Thứ 4, Ngày 15/9/2055 - 24/7/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
16
Tháng 9
Tốt
- Thứ 5, Ngày 16/9/2055 - 25/7/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
17
Tháng 9
Xấu
- Thứ 6, Ngày 17/9/2055 - 26/7/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
18
Tháng 9
Xấu
- Thứ 7, Ngày 18/9/2055 - 27/7/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
19
Tháng 9
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 19/9/2055 - 28/7/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
20
Tháng 9
Tốt
- Thứ 2, Ngày 20/9/2055 - 29/7/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
21
Tháng 9
Tốt
- Thứ 3, Ngày 21/9/2055 - 1/8/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
22
Tháng 9
Tốt
- Thứ 4, Ngày 22/9/2055 - 2/8/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
23
Tháng 9
Xấu
- Thứ 5, Ngày 23/9/2055 - 3/8/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
24
Tháng 9
Tốt
- Thứ 6, Ngày 24/9/2055 - 4/8/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
25
Tháng 9
Xấu
- Thứ 7, Ngày 25/9/2055 - 5/8/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
26
Tháng 9
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 26/9/2055 - 6/8/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
27
Tháng 9
Tốt
- Thứ 2, Ngày 27/9/2055 - 7/8/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
28
Tháng 9
Xấu
- Thứ 3, Ngày 28/9/2055 - 8/8/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
29
Tháng 9
Tốt
- Thứ 4, Ngày 29/9/2055 - 9/8/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
30
Tháng 9
Tốt
- Thứ 5, Ngày 30/9/2055 - 10/8/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: