Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2055

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2055

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 11 năm 2055

Thứ 2
1
Tháng 11
Tốt
- Thứ 2, Ngày 1/11/2055 - 13/9/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
2
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 2/11/2055 - 14/9/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
3
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 3/11/2055 - 15/9/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
4
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 4/11/2055 - 16/9/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
5
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 5/11/2055 - 17/9/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
6
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 6/11/2055 - 18/9/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
7
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 7/11/2055 - 19/9/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
8
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 8/11/2055 - 20/9/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
9
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 9/11/2055 - 21/9/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
10
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 10/11/2055 - 22/9/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
11
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 11/11/2055 - 23/9/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
12
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 12/11/2055 - 24/9/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
13
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 13/11/2055 - 25/9/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
14
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 14/11/2055 - 26/9/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
15
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 15/11/2055 - 27/9/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
16
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 16/11/2055 - 28/9/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
17
Tháng 11
Xấu
- Thứ 4, Ngày 17/11/2055 - 29/9/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
18
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 18/11/2055 - 30/9/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
19
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 19/11/2055 - 1/10/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
20
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 20/11/2055 - 2/10/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
21
Tháng 11
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 21/11/2055 - 3/10/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
22
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 22/11/2055 - 4/10/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
23
Tháng 11
Xấu
- Thứ 3, Ngày 23/11/2055 - 5/10/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
24
Tháng 11
Tốt
- Thứ 4, Ngày 24/11/2055 - 6/10/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
25
Tháng 11
Tốt
- Thứ 5, Ngày 25/11/2055 - 7/10/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
26
Tháng 11
Xấu
- Thứ 6, Ngày 26/11/2055 - 8/10/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
27
Tháng 11
Tốt
- Thứ 7, Ngày 27/11/2055 - 9/10/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
28
Tháng 11
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 28/11/2055 - 10/10/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
29
Tháng 11
Xấu
- Thứ 2, Ngày 29/11/2055 - 11/10/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
30
Tháng 11
Tốt
- Thứ 3, Ngày 30/11/2055 - 12/10/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: