Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2055

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2055

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 5 năm 2055

Thứ 7
1
Tháng 5
Tốt
- Thứ 7, Ngày 1/5/2055 - 5/4/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
2
Tháng 5
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 2/5/2055 - 6/4/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
3
Tháng 5
Xấu
- Thứ 2, Ngày 3/5/2055 - 7/4/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
4
Tháng 5
Tốt
- Thứ 3, Ngày 4/5/2055 - 8/4/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
5
Tháng 5
Tốt
- Thứ 4, Ngày 5/5/2055 - 9/4/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
6
Tháng 5
Xấu
- Thứ 5, Ngày 6/5/2055 - 10/4/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
7
Tháng 5
Tốt
- Thứ 6, Ngày 7/5/2055 - 11/4/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
8
Tháng 5
Xấu
- Thứ 7, Ngày 8/5/2055 - 12/4/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
9
Tháng 5
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 9/5/2055 - 13/4/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
10
Tháng 5
Tốt
- Thứ 2, Ngày 10/5/2055 - 14/4/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
11
Tháng 5
Xấu
- Thứ 3, Ngày 11/5/2055 - 15/4/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
12
Tháng 5
Tốt
- Thứ 4, Ngày 12/5/2055 - 16/4/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
13
Tháng 5
Tốt
- Thứ 5, Ngày 13/5/2055 - 17/4/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
14
Tháng 5
Xấu
- Thứ 6, Ngày 14/5/2055 - 18/4/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
15
Tháng 5
Xấu
- Thứ 7, Ngày 15/5/2055 - 19/4/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
16
Tháng 5
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 16/5/2055 - 20/4/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
17
Tháng 5
Tốt
- Thứ 2, Ngày 17/5/2055 - 21/4/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
18
Tháng 5
Xấu
- Thứ 3, Ngày 18/5/2055 - 22/4/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
19
Tháng 5
Tốt
- Thứ 4, Ngày 19/5/2055 - 23/4/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
20
Tháng 5
Xấu
- Thứ 5, Ngày 20/5/2055 - 24/4/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
21
Tháng 5
Xấu
- Thứ 6, Ngày 21/5/2055 - 25/4/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
22
Tháng 5
Tốt
- Thứ 7, Ngày 22/5/2055 - 26/4/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
23
Tháng 5
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 23/5/2055 - 27/4/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
24
Tháng 5
Tốt
- Thứ 2, Ngày 24/5/2055 - 28/4/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
25
Tháng 5
Tốt
- Thứ 3, Ngày 25/5/2055 - 29/4/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
26
Tháng 5
Tốt
- Thứ 4, Ngày 26/5/2055 - 1/5/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
27
Tháng 5
Tốt
- Thứ 5, Ngày 27/5/2055 - 2/5/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
28
Tháng 5
Xấu
- Thứ 6, Ngày 28/5/2055 - 3/5/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
29
Tháng 5
Xấu
- Thứ 7, Ngày 29/5/2055 - 4/5/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
30
Tháng 5
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 30/5/2055 - 5/5/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tý, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
31
Tháng 5
Tốt
- Thứ 2, Ngày 31/5/2055 - 6/5/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: