Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2055

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2055

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 6 năm 2055

Thứ 3
1
Tháng 6
Xấu
- Thứ 3, Ngày 1/6/2055 - 7/5/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
2
Tháng 6
Tốt
- Thứ 4, Ngày 2/6/2055 - 8/5/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
3
Tháng 6
Xấu
- Thứ 5, Ngày 3/6/2055 - 9/5/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
4
Tháng 6
Xấu
- Thứ 6, Ngày 4/6/2055 - 10/5/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
5
Tháng 6
Tốt
- Thứ 7, Ngày 5/6/2055 - 11/5/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
6
Tháng 6
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 6/6/2055 - 12/5/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
7
Tháng 6
Tốt
- Thứ 2, Ngày 7/6/2055 - 13/5/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
8
Tháng 6
Tốt
- Thứ 3, Ngày 8/6/2055 - 14/5/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
9
Tháng 6
Xấu
- Thứ 4, Ngày 9/6/2055 - 15/5/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
10
Tháng 6
Xấu
- Thứ 5, Ngày 10/6/2055 - 16/5/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
11
Tháng 6
Tốt
- Thứ 6, Ngày 11/6/2055 - 17/5/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
12
Tháng 6
Tốt
- Thứ 7, Ngày 12/6/2055 - 18/5/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
13
Tháng 6
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 13/6/2055 - 19/5/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
14
Tháng 6
Tốt
- Thứ 2, Ngày 14/6/2055 - 20/5/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
15
Tháng 6
Xấu
- Thứ 3, Ngày 15/6/2055 - 21/5/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
16
Tháng 6
Xấu
- Thứ 4, Ngày 16/6/2055 - 22/5/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
17
Tháng 6
Tốt
- Thứ 5, Ngày 17/6/2055 - 23/5/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
18
Tháng 6
Xấu
- Thứ 6, Ngày 18/6/2055 - 24/5/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
19
Tháng 6
Tốt
- Thứ 7, Ngày 19/6/2055 - 25/5/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
20
Tháng 6
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 20/6/2055 - 26/5/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
21
Tháng 6
Xấu
- Thứ 2, Ngày 21/6/2055 - 27/5/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
22
Tháng 6
Xấu
- Thứ 3, Ngày 22/6/2055 - 28/5/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
23
Tháng 6
Tốt
- Thứ 4, Ngày 23/6/2055 - 29/5/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
24
Tháng 6
Tốt
- Thứ 5, Ngày 24/6/2055 - 30/5/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
25
Tháng 6
Tốt
- Thứ 6, Ngày 25/6/2055 - 1/6/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
26
Tháng 6
Tốt
- Thứ 7, Ngày 26/6/2055 - 2/6/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
27
Tháng 6
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 27/6/2055 - 3/6/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
28
Tháng 6
Tốt
- Thứ 2, Ngày 28/6/2055 - 4/6/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
29
Tháng 6
Xấu
- Thứ 3, Ngày 29/6/2055 - 5/6/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
30
Tháng 6
Xấu
- Thứ 4, Ngày 30/6/2055 - 6/6/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: