Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2055

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2055

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 4 năm 2055

Thứ 5
1
Tháng 4
Xấu
- Thứ 5, Ngày 1/4/2055 - 5/3/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
2
Tháng 4
Tốt
- Thứ 6, Ngày 2/4/2055 - 6/3/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
3
Tháng 4
Xấu
- Thứ 7, Ngày 3/4/2055 - 7/3/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
4
Tháng 4
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 4/4/2055 - 8/3/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
5
Tháng 4
Tốt
- Thứ 2, Ngày 5/4/2055 - 9/3/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
6
Tháng 4
Xấu
- Thứ 3, Ngày 6/4/2055 - 10/3/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
7
Tháng 4
Xấu
- Thứ 4, Ngày 7/4/2055 - 11/3/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
8
Tháng 4
Tốt
- Thứ 5, Ngày 8/4/2055 - 12/3/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
9
Tháng 4
Tốt
- Thứ 6, Ngày 9/4/2055 - 13/3/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
10
Tháng 4
Xấu
- Thứ 7, Ngày 10/4/2055 - 14/3/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
11
Tháng 4
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 11/4/2055 - 15/3/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
12
Tháng 4
Xấu
- Thứ 2, Ngày 12/4/2055 - 16/3/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
13
Tháng 4
Xấu
- Thứ 3, Ngày 13/4/2055 - 17/3/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
14
Tháng 4
Tốt
- Thứ 4, Ngày 14/4/2055 - 18/3/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
15
Tháng 4
Xấu
- Thứ 5, Ngày 15/4/2055 - 19/3/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
16
Tháng 4
Tốt
- Thứ 6, Ngày 16/4/2055 - 20/3/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
17
Tháng 4
Tốt
- Thứ 7, Ngày 17/4/2055 - 21/3/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
18
Tháng 4
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 18/4/2055 - 22/3/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
19
Tháng 4
Xấu
- Thứ 2, Ngày 19/4/2055 - 23/3/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
20
Tháng 4
Tốt
- Thứ 3, Ngày 20/4/2055 - 24/3/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
21
Tháng 4
Tốt
- Thứ 4, Ngày 21/4/2055 - 25/3/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
22
Tháng 4
Xấu
- Thứ 5, Ngày 22/4/2055 - 26/3/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
23
Tháng 4
Tốt
- Thứ 6, Ngày 23/4/2055 - 27/3/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
24
Tháng 4
Xấu
- Thứ 7, Ngày 24/4/2055 - 28/3/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
25
Tháng 4
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 25/4/2055 - 29/3/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
26
Tháng 4
Tốt
- Thứ 2, Ngày 26/4/2055 - 30/3/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
27
Tháng 4
Xấu
- Thứ 3, Ngày 27/4/2055 - 1/4/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
28
Tháng 4
Tốt
- Thứ 4, Ngày 28/4/2055 - 2/4/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
29
Tháng 4
Xấu
- Thứ 5, Ngày 29/4/2055 - 3/4/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
30
Tháng 4
Tốt
- Thứ 6, Ngày 30/4/2055 - 4/4/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: