Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2055

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2055

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 12 năm 2055

Thứ 4
1
Tháng 12
Xấu
- Thứ 4, Ngày 1/12/2055 - 13/10/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
2
Tháng 12
Tốt
- Thứ 5, Ngày 2/12/2055 - 14/10/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
3
Tháng 12
Tốt
- Thứ 6, Ngày 3/12/2055 - 15/10/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
4
Tháng 12
Xấu
- Thứ 7, Ngày 4/12/2055 - 16/10/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
5
Tháng 12
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 5/12/2055 - 17/10/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
6
Tháng 12
Tốt
- Thứ 2, Ngày 6/12/2055 - 18/10/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
7
Tháng 12
Tốt
- Thứ 3, Ngày 7/12/2055 - 19/10/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
8
Tháng 12
Xấu
- Thứ 4, Ngày 8/12/2055 - 20/10/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
9
Tháng 12
Tốt
- Thứ 5, Ngày 9/12/2055 - 21/10/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
10
Tháng 12
Xấu
- Thứ 6, Ngày 10/12/2055 - 22/10/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
11
Tháng 12
Xấu
- Thứ 7, Ngày 11/12/2055 - 23/10/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
12
Tháng 12
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 12/12/2055 - 24/10/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
13
Tháng 12
Xấu
- Thứ 2, Ngày 13/12/2055 - 25/10/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
14
Tháng 12
Tốt
- Thứ 3, Ngày 14/12/2055 - 26/10/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
15
Tháng 12
Tốt
- Thứ 4, Ngày 15/12/2055 - 27/10/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
16
Tháng 12
Xấu
- Thứ 5, Ngày 16/12/2055 - 28/10/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
17
Tháng 12
Xấu
- Thứ 6, Ngày 17/12/2055 - 29/10/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
18
Tháng 12
Xấu
- Thứ 7, Ngày 18/12/2055 - 1/11/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
19
Tháng 12
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 19/12/2055 - 2/11/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
20
Tháng 12
Tốt
- Thứ 2, Ngày 20/12/2055 - 3/11/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
21
Tháng 12
Tốt
- Thứ 3, Ngày 21/12/2055 - 4/11/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
22
Tháng 12
Xấu
- Thứ 4, Ngày 22/12/2055 - 5/11/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
23
Tháng 12
Tốt
- Thứ 5, Ngày 23/12/2055 - 6/11/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
24
Tháng 12
Xấu
- Thứ 6, Ngày 24/12/2055 - 7/11/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
25
Tháng 12
Xấu
- Thứ 7, Ngày 25/12/2055 - 8/11/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
26
Tháng 12
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 26/12/2055 - 9/11/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
27
Tháng 12
Xấu
- Thứ 2, Ngày 27/12/2055 - 10/11/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
28
Tháng 12
Tốt
- Thứ 3, Ngày 28/12/2055 - 11/11/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
29
Tháng 12
Tốt
- Thứ 4, Ngày 29/12/2055 - 12/11/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
30
Tháng 12
Xấu
- Thứ 5, Ngày 30/12/2055 - 13/11/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
31
Tháng 12
Xấu
- Thứ 6, Ngày 31/12/2055 - 14/11/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Mậu Tý, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: