Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2055

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2055

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 8 năm 2055

Chủ nhật
1
Tháng 8
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 1/8/2055 - 9/6/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
2
Tháng 8
Xấu
- Thứ 2, Ngày 2/8/2055 - 10/6/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
3
Tháng 8
Tốt
- Thứ 3, Ngày 3/8/2055 - 11/6/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
4
Tháng 8
Xấu
- Thứ 4, Ngày 4/8/2055 - 12/6/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
5
Tháng 8
Xấu
- Thứ 5, Ngày 5/8/2055 - 13/6/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
6
Tháng 8
Tốt
- Thứ 6, Ngày 6/8/2055 - 14/6/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
7
Tháng 8
Xấu
- Thứ 7, Ngày 7/8/2055 - 15/6/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
8
Tháng 8
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 8/8/2055 - 16/6/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
9
Tháng 8
Tốt
- Thứ 2, Ngày 9/8/2055 - 17/6/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
10
Tháng 8
Xấu
- Thứ 3, Ngày 10/8/2055 - 18/6/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
11
Tháng 8
Xấu
- Thứ 4, Ngày 11/8/2055 - 19/6/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
12
Tháng 8
Tốt
- Thứ 5, Ngày 12/8/2055 - 20/6/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
13
Tháng 8
Tốt
- Thứ 6, Ngày 13/8/2055 - 21/6/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
14
Tháng 8
Xấu
- Thứ 7, Ngày 14/8/2055 - 22/6/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
15
Tháng 8
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 15/8/2055 - 23/6/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
16
Tháng 8
Xấu
- Thứ 2, Ngày 16/8/2055 - 24/6/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
17
Tháng 8
Xấu
- Thứ 3, Ngày 17/8/2055 - 25/6/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
18
Tháng 8
Tốt
- Thứ 4, Ngày 18/8/2055 - 26/6/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
19
Tháng 8
Xấu
- Thứ 5, Ngày 19/8/2055 - 27/6/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
20
Tháng 8
Tốt
- Thứ 6, Ngày 20/8/2055 - 28/6/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
21
Tháng 8
Tốt
- Thứ 7, Ngày 21/8/2055 - 29/6/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
22
Tháng 8
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 22/8/2055 - 30/6/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Quý Mùi, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
23
Tháng 8
Tốt
- Thứ 2, Ngày 23/8/2055 - 1/7/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
24
Tháng 8
Xấu
- Thứ 3, Ngày 24/8/2055 - 2/7/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
25
Tháng 8
Xấu
- Thứ 4, Ngày 25/8/2055 - 3/7/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
26
Tháng 8
Tốt
- Thứ 5, Ngày 26/8/2055 - 4/7/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
27
Tháng 8
Tốt
- Thứ 6, Ngày 27/8/2055 - 5/7/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
28
Tháng 8
Xấu
- Thứ 7, Ngày 28/8/2055 - 6/7/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
29
Tháng 8
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 29/8/2055 - 7/7/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
30
Tháng 8
Xấu
- Thứ 2, Ngày 30/8/2055 - 8/7/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
31
Tháng 8
Xấu
- Thứ 3, Ngày 31/8/2055 - 9/7/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: