Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2055

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2055

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 10 năm 2055

Thứ 6
1
Tháng 10
Xấu
- Thứ 6, Ngày 1/10/2055 - 11/8/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
2
Tháng 10
Xấu
- Thứ 7, Ngày 2/10/2055 - 12/8/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
3
Tháng 10
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 3/10/2055 - 13/8/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
4
Tháng 10
Tốt
- Thứ 2, Ngày 4/10/2055 - 14/8/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
5
Tháng 10
Xấu
- Thứ 3, Ngày 5/10/2055 - 15/8/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
6
Tháng 10
Tốt
- Thứ 4, Ngày 6/10/2055 - 16/8/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
7
Tháng 10
Xấu
- Thứ 5, Ngày 7/10/2055 - 17/8/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
8
Tháng 10
Xấu
- Thứ 6, Ngày 8/10/2055 - 18/8/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
9
Tháng 10
Tốt
- Thứ 7, Ngày 9/10/2055 - 19/8/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
10
Tháng 10
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 10/10/2055 - 20/8/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
11
Tháng 10
Tốt
- Thứ 2, Ngày 11/10/2055 - 21/8/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
12
Tháng 10
Tốt
- Thứ 3, Ngày 12/10/2055 - 22/8/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
13
Tháng 10
Xấu
- Thứ 4, Ngày 13/10/2055 - 23/8/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
14
Tháng 10
Xấu
- Thứ 5, Ngày 14/10/2055 - 24/8/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
15
Tháng 10
Tốt
- Thứ 6, Ngày 15/10/2055 - 25/8/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
16
Tháng 10
Tốt
- Thứ 7, Ngày 16/10/2055 - 26/8/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
17
Tháng 10
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 17/10/2055 - 27/8/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
18
Tháng 10
Tốt
- Thứ 2, Ngày 18/10/2055 - 28/8/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
19
Tháng 10
Xấu
- Thứ 3, Ngày 19/10/2055 - 29/8/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
20
Tháng 10
Tốt
- Thứ 4, Ngày 20/10/2055 - 1/9/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
21
Tháng 10
Xấu
- Thứ 5, Ngày 21/10/2055 - 2/9/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
22
Tháng 10
Xấu
- Thứ 6, Ngày 22/10/2055 - 3/9/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
23
Tháng 10
Tốt
- Thứ 7, Ngày 23/10/2055 - 4/9/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
24
Tháng 10
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 24/10/2055 - 5/9/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
25
Tháng 10
Tốt
- Thứ 2, Ngày 25/10/2055 - 6/9/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
26
Tháng 10
Tốt
- Thứ 3, Ngày 26/10/2055 - 7/9/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
27
Tháng 10
Xấu
- Thứ 4, Ngày 27/10/2055 - 8/9/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
28
Tháng 10
Xấu
- Thứ 5, Ngày 28/10/2055 - 9/9/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
29
Tháng 10
Tốt
- Thứ 6, Ngày 29/10/2055 - 10/9/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
30
Tháng 10
Tốt
- Thứ 7, Ngày 30/10/2055 - 11/9/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
31
Tháng 10
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 31/10/2055 - 12/9/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: