Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2055

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2055

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 2 năm 2055

Thứ 2
1
Tháng 2
Xấu
- Thứ 2, Ngày 1/2/2055 - 5/1/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
2
Tháng 2
Xấu
- Thứ 3, Ngày 2/2/2055 - 6/1/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
3
Tháng 2
Tốt
- Thứ 4, Ngày 3/2/2055 - 7/1/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
4
Tháng 2
Tốt
- Thứ 5, Ngày 4/2/2055 - 8/1/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
5
Tháng 2
Xấu
- Thứ 6, Ngày 5/2/2055 - 9/1/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
6
Tháng 2
Tốt
- Thứ 7, Ngày 6/2/2055 - 10/1/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
7
Tháng 2
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 7/2/2055 - 11/1/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
8
Tháng 2
Xấu
- Thứ 2, Ngày 8/2/2055 - 12/1/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
9
Tháng 2
Tốt
- Thứ 3, Ngày 9/2/2055 - 13/1/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
10
Tháng 2
Xấu
- Thứ 4, Ngày 10/2/2055 - 14/1/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
11
Tháng 2
Tốt
- Thứ 5, Ngày 11/2/2055 - 15/1/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
12
Tháng 2
Tốt
- Thứ 6, Ngày 12/2/2055 - 16/1/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
13
Tháng 2
Xấu
- Thứ 7, Ngày 13/2/2055 - 17/1/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Dần, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
14
Tháng 2
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 14/2/2055 - 18/1/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mão, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
15
Tháng 2
Tốt
- Thứ 2, Ngày 15/2/2055 - 19/1/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
16
Tháng 2
Tốt
- Thứ 3, Ngày 16/2/2055 - 20/1/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
17
Tháng 2
Xấu
- Thứ 4, Ngày 17/2/2055 - 21/1/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
18
Tháng 2
Tốt
- Thứ 5, Ngày 18/2/2055 - 22/1/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
19
Tháng 2
Xấu
- Thứ 6, Ngày 19/2/2055 - 23/1/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thân, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
20
Tháng 2
Xấu
- Thứ 7, Ngày 20/2/2055 - 24/1/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
21
Tháng 2
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 21/2/2055 - 25/1/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
22
Tháng 2
Xấu
- Thứ 2, Ngày 22/2/2055 - 26/1/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
23
Tháng 2
Tốt
- Thứ 3, Ngày 23/2/2055 - 27/1/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
24
Tháng 2
Tốt
- Thứ 4, Ngày 24/2/2055 - 28/1/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
25
Tháng 2
Xấu
- Thứ 5, Ngày 25/2/2055 - 29/1/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
26
Tháng 2
Tốt
- Thứ 6, Ngày 26/2/2055 - 1/2/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
27
Tháng 2
Xấu
- Thứ 7, Ngày 27/2/2055 - 2/2/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
28
Tháng 2
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 28/2/2055 - 3/2/2055 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Hợi
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: