Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2088

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2088

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 9 năm 2088

Thứ 4
1
Tháng 9
Tốt
- Thứ 4, Ngày 1/9/2088 - 17/7/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
2
Tháng 9
Tốt
- Thứ 5, Ngày 2/9/2088 - 18/7/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
3
Tháng 9
Xấu
- Thứ 6, Ngày 3/9/2088 - 19/7/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
4
Tháng 9
Tốt
- Thứ 7, Ngày 4/9/2088 - 20/7/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
5
Tháng 9
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 5/9/2088 - 21/7/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
6
Tháng 9
Xấu
- Thứ 2, Ngày 6/9/2088 - 22/7/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
7
Tháng 9
Tốt
- Thứ 3, Ngày 7/9/2088 - 23/7/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
8
Tháng 9
Xấu
- Thứ 4, Ngày 8/9/2088 - 24/7/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
9
Tháng 9
Tốt
- Thứ 5, Ngày 9/9/2088 - 25/7/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
10
Tháng 9
Tốt
- Thứ 6, Ngày 10/9/2088 - 26/7/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
11
Tháng 9
Xấu
- Thứ 7, Ngày 11/9/2088 - 27/7/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
12
Tháng 9
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 12/9/2088 - 28/7/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
13
Tháng 9
Tốt
- Thứ 2, Ngày 13/9/2088 - 29/7/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
14
Tháng 9
Tốt
- Thứ 3, Ngày 14/9/2088 - 30/7/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Canh Thân, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
15
Tháng 9
Tốt
- Thứ 4, Ngày 15/9/2088 - 1/8/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
16
Tháng 9
Tốt
- Thứ 5, Ngày 16/9/2088 - 2/8/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
17
Tháng 9
Xấu
- Thứ 6, Ngày 17/9/2088 - 3/8/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
18
Tháng 9
Tốt
- Thứ 7, Ngày 18/9/2088 - 4/8/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
19
Tháng 9
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 19/9/2088 - 5/8/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
20
Tháng 9
Xấu
- Thứ 2, Ngày 20/9/2088 - 6/8/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
21
Tháng 9
Tốt
- Thứ 3, Ngày 21/9/2088 - 7/8/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
22
Tháng 9
Xấu
- Thứ 4, Ngày 22/9/2088 - 8/8/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
23
Tháng 9
Tốt
- Thứ 5, Ngày 23/9/2088 - 9/8/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
24
Tháng 9
Tốt
- Thứ 6, Ngày 24/9/2088 - 10/8/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
25
Tháng 9
Xấu
- Thứ 7, Ngày 25/9/2088 - 11/8/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
26
Tháng 9
Xấu
- Chủ nhật, Ngày 26/9/2088 - 12/8/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
27
Tháng 9
Tốt
- Thứ 2, Ngày 27/9/2088 - 13/8/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
28
Tháng 9
Tốt
- Thứ 3, Ngày 28/9/2088 - 14/8/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
29
Tháng 9
Xấu
- Thứ 4, Ngày 29/9/2088 - 15/8/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
30
Tháng 9
Tốt
- Thứ 5, Ngày 30/9/2088 - 16/8/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: