Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2088

Tuvi.vn logo

Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2088

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền thông tin

Điền
Thông
Tin

Danh sách ngày tốt xấu tháng 1 năm 2088

Thứ 5
1
Tháng 1
Xấu
- Thứ 5, Ngày 1/1/2088 - 8/12/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tý, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
2
Tháng 1
Xấu
- Thứ 6, Ngày 2/1/2088 - 9/12/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
3
Tháng 1
Tốt
- Thứ 7, Ngày 3/1/2088 - 10/12/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
4
Tháng 1
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 4/1/2088 - 11/12/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Mão, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
5
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 5/1/2088 - 12/12/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
6
Tháng 1
Tốt
- Thứ 3, Ngày 6/1/2088 - 13/12/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
7
Tháng 1
Xấu
- Thứ 4, Ngày 7/1/2088 - 14/12/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
8
Tháng 1
Xấu
- Thứ 5, Ngày 8/1/2088 - 15/12/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
9
Tháng 1
Tốt
- Thứ 6, Ngày 9/1/2088 - 16/12/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
10
Tháng 1
Xấu
- Thứ 7, Ngày 10/1/2088 - 17/12/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
11
Tháng 1
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 11/1/2088 - 18/12/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
12
Tháng 1
Tốt
- Thứ 2, Ngày 12/1/2088 - 19/12/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
13
Tháng 1
Xấu
- Thứ 3, Ngày 13/1/2088 - 20/12/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
14
Tháng 1
Xấu
- Thứ 4, Ngày 14/1/2088 - 21/12/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
15
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 15/1/2088 - 22/12/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
16
Tháng 1
Tốt
- Thứ 6, Ngày 16/1/2088 - 23/12/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Mão, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
17
Tháng 1
Xấu
- Thứ 7, Ngày 17/1/2088 - 24/12/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
18
Tháng 1
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 18/1/2088 - 25/12/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
19
Tháng 1
Xấu
- Thứ 2, Ngày 19/1/2088 - 26/12/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
20
Tháng 1
Xấu
- Thứ 3, Ngày 20/1/2088 - 27/12/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
21
Tháng 1
Tốt
- Thứ 4, Ngày 21/1/2088 - 28/12/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Thân, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
22
Tháng 1
Xấu
- Thứ 5, Ngày 22/1/2088 - 29/12/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
23
Tháng 1
Tốt
- Thứ 6, Ngày 23/1/2088 - 30/12/2087 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Quý Sửu, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
24
Tháng 1
Xấu
- Thứ 7, Ngày 24/1/2088 - 1/1/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Chủ nhật
25
Tháng 1
Tốt
- Chủ nhật, Ngày 25/1/2088 - 2/1/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 2
26
Tháng 1
Tốt
- Thứ 2, Ngày 26/1/2088 - 3/1/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 3
27
Tháng 1
Xấu
- Thứ 3, Ngày 27/1/2088 - 4/1/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Bính Dần, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 4
28
Tháng 1
Xấu
- Thứ 4, Ngày 28/1/2088 - 5/1/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 5
29
Tháng 1
Tốt
- Thứ 5, Ngày 29/1/2088 - 6/1/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 6
30
Tháng 1
Tốt
- Thứ 6, Ngày 30/1/2088 - 7/1/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm:
Thứ 7
31
Tháng 1
Xấu
- Thứ 7, Ngày 31/1/2088 - 8/1/2088 Âm lịch.
- Bát tự: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Thân
-
- Là ngày:
- Trực:
- Giờ Hoàng Đạo:
- Nên làm: